Đối kháng vòng 2 Bảo Bảo Bôi lần 11 năm 2023

author
4 minutes, 1 second Read
VÒNG 2

 

BẢO BẢO BÔI. LẦN 11 . Năm 2023
ĐỐI KHÁNG VÒNG 2
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI
1 C1 đặc yêu sơn tây Vu Ấu Hoa 2 VS 2 Liễu Đại Hoa C1 đặc yêu sơn tây
2 A nam tử chuyên nghiệp Hoa Thần Hạo 2 VS 2 Lưu Tân Áo D1 thiểu niên lữ lương
3 B nữ tử quốc tế Đổng Dục Nam 2 VS 2 Doãn Thăng A nam tử chuyên nghiệp
4 A nam tử chuyên nghiệp Tưởng Xuyên 2 VS 2 Đào Côn Duật D2 thiểu niên lữ lương
5 C2 đặc yêu sơn tây Diêm Xuân Vượng 2 VS 2 Trương Bân A nam tử chuyên nghiệp
6 A nam tử chuyên nghiệp Túc Thiểu Phong 2 VS 2 Diêu Hồng Tân A nam tử chuyên nghiệp
7 D2 thiểu niên lữ lương Cự Long Phi 2 VS 2 Vương Hạo A nam tử chuyên nghiệp
8 A nam tử chuyên nghiệp Tào Nham Lỗi 2 VS 2 Lương Huy Viễn C2 đặc yêu sơn tây
9 B nữ tử quốc tế Đảng Quốc Lôi 2 VS 2 Mã Huệ Thành A nam tử chuyên nghiệp
10 A nam tử chuyên nghiệp Mạnh Thần 2 VS 2 Hoắc Tiện Dũng C2 đặc yêu sơn tây
11 B nữ tử quốc tế Ngô Khả Hân 2 VS 2 Vương Khuếch A nam tử chuyên nghiệp
12 D2 thiểu niên lữ lương Chu Triêu Huy 2 VS 2 Dương Huy A nam tử chuyên nghiệp
13 D2 thiểu niên lữ lương Viên Vĩ Hạo 1 VS 1 Dương Tư Viễn D2 thiểu niên lữ lương
14 B nữ tử quốc tế Hà Viện 1 VS 1 Lưu Hoan B nữ tử quốc tế
15 D2 thiểu niên lữ lương Chu Kha 1 VS 1 Tưởng Minh Thành A nam tử chuyên nghiệp
16 C2 đặc yêu sơn tây Mã Cố Cơ 1 VS 1 Trương Thụy B nữ tử quốc tế
17 B nữ tử quốc tế Hàng Ninh 1 VS 1 Ngưu Bảo Minh C2 đặc yêu sơn tây
18 B nữ tử quốc tế Đổng Gia Kỳ 1 VS 1 Vô Quân Lâm C2 đặc yêu sơn tây
19 C1 đặc yêu sơn tây Đào Hán Minh 1 VS 1 Đường Tư Nam B nữ tử quốc tế
20 C2 đặc yêu sơn tây Từ Kiến Bân 1 VS 1 Lưu Tử Kiện A nam tử chuyên nghiệp
21 A nam tử chuyên nghiệp Tưởng Dung Băng 0 VS 0 Nhiếp Thiết Văn A nam tử chuyên nghiệp
22 B nữ tử quốc tế Tống Hiểu Uyển 0 VS 0 Vương Quý Trọng D2 thiểu niên lữ lương
23 D1 thiểu niên lữ lương Lưu Chí Hạo 0 VS 0 Trương Trí Trung C1 đặc yêu sơn tây
24 B nữ tử quốc tế Hồng Húc Tăng 0 VS 0 Cát Khang Ninh D2 thiểu niên lữ lương
25 D2 thiểu niên lữ lương Trình Thành 0 VS 0 Mã Lân B nữ tử quốc tế
26 C2 đặc yêu sơn tây Ngưu Chí Phong 0 VS 0 Chu Tuấn Minh D2 thiểu niên lữ lương
27 D2 thiểu niên lữ lương Từ Tác Đống 0 VS 0 Lang Kỳ Kỳ B nữ tử quốc tế
28 B nữ tử quốc tế Hứa Minh Long 0 VS 0 Từ Thiên Hồng C1 đặc yêu sơn tây
29 C1 đặc yêu sơn tây Cát Duy Bồ 0 VS 0 Tang Ánh Quân D2 thiểu niên lữ lương
30 B nữ tử quốc tế Trương Giai Văn 0 VS 0 Trương Hội Dân C1 đặc yêu sơn tây
31 D2 thiểu niên lữ lương Vương Tử Tuyền 0 VS 0 Quách Vĩnh Khang D2 thiểu niên lữ lương
32 C1 đặc yêu sơn tây Hồ Khánh Dương 0 VS 0 Phương Định Lương B nữ tử quốc tế

Bài viết liên quan