Vòng 1 Trí Vận Hội tượng kỳ lần thứ 5 năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NAM VÒNG 1 |
||||||||||||||
B – C | Đ | ĐỘI | TÊN KỲ THỦ | KQ | TÊN KỲ THỦ | ĐỘI | Đ | |||||||
1 | 0 | Liêu Ninh | Chung Thiểu Hồng | 2 – 0 | Vương Hiểu Hoa | Phúc Kiến | 0 | |||||||
2 | 0 | Phúc Kiến | Âu Minh Quân | 1 – 1 | Liên Trạch Đặc | Thạch Du TH | 0 | |||||||
3 | 0 | Hồ Bắc | Uông Dương | 2 – 0 | Lâm Dục Hạo | Hạ Môn | 0 | |||||||
4 | 0 | Hỏa Xa Đầu TH | Nhậm Lộ | 0 – 2 | Liễu Thiên | Thiểm Tây | 0 | |||||||
5 | 0 | Cát Lâm | Vương Khuếch | 2 – 0 | Khương Nghị Chi | Thanh Đảo | 0 | |||||||
6 | 0 | Cam Túc | Lương Quân | 0 – 2 | Hoàng Trúc Phong | Chiết Giang | 0 | |||||||
7 | 0 | Giang Tô | Trình Minh | 2 – 0 | Lưu Tuyền | Hồ Nam | 0 | |||||||
8 | 0 | Ninh Hạ | Trương Chí Hoa | 0 – 2 | Tôn Dũng Chinh | Thượng Hải | 0 | |||||||
9 | 0 | Thượng Hải | Tạ Tĩnh | 1 – 1 | Thôi Tuấn | Hỏa Xa Đầu TH | 0 | |||||||
10 | 0 | Sơn Tây | Lương Huy Viễn | 1 – 1 | Vũ Tuấn Cường | Hà Nam | 0 | |||||||
11 | 0 | Quảng Đông | Trương Học Triều | 2 – 0 | Tôn Kế Hạo | Thanh Đảo | 0 | |||||||
12 | 0 | Tân Cương | Kim Hoa | 0 – 2 | Lục Vĩ Thao | Hà Bắc | 0 | |||||||
13 | 0 | Hà Bắc | Thân Bằng | 2 – 0 | Vương Lỗi | Tân Cương | 0 | |||||||
14 | 0 | Hà Nam | Dương Minh | 1 – 1 | Tưởng Xuyên | Bắc Kinh | 0 | |||||||
15 | 0 | Hắc Long Giang | Hách Kế Siêu | 2 – 0 | Lý Ngụy Ngụy | Đại Liên | 0 | |||||||
16 | 0 | Nội Mông | Chiêm Siêu | 0 – 2 | Hoàng Quang Dĩnh | Quảng Đông | 0 | |||||||
17 | 0 | Tứ Xuyên | Lý Thiểu Canh | 1 – 1 | Thái Hữu Quảng | Tây Tàng | 0 | |||||||
18 | 0 | Ninh Hạ | Ngô An Cần | 0 – 2 | Tào Nham Lỗi | Hồ Bắc | 0 | |||||||
19 | 0 | Hắc Long Giang | Thôi Cách | 2 – 0 | Lý Vĩnh Trinh | Nội Mông | 0 | |||||||
20 | 0 | Hồ Nam | Khương Hải Đào | 1 – 1 | Triệu Hâm Hâm | Chiết Giang | 0 | |||||||
21 | 0 | Sơn Đông | Lý Hàn Lâm | 2 – 0 | Lưu Tiểu Ninh | Thiểm Tây | 0 | |||||||
22 | 0 | Môi Quáng TH | Cảnh Học Nghĩa | 1 – 1 | Lưu Minh | Thâm Quyến | 0 | |||||||
23 | 0 | Hạ Môn | Miêu Lợi Minh | 1 – 1 | Đằng Phi | Đại Liên | 0 | |||||||
24 | 0 | Bắc Kinh | Ma Nghị | 0 – 2 | Mạnh Thần | Tứ Xuyên | 0 | |||||||
25 | 0 | Tây Tàng | Hoàng Văn Tuấn | 1 – 1 | Trần Phú Kiệt | Sơn Đông | 0 | |||||||
26 | 0 | Cam Túc | Trịnh Hân | 1 – 1 | Vương Hạo | Giang Tô | 0 | |||||||
27 | 0 | Thâm Quyến | Hoàng Hải Lâm | 2 – 0 | Tưởng Phượng Sơn | Môi Quáng TH | 0 | |||||||
28 | 0 | Sơn Tây | Vô Quân Lâm | 1 – 1 | Trương Hân | Thạch Du TH | 0 |
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NỮ VÒNG 1 |
||||||||||||||
B – C | Đ | ĐỘI | TÊN KỲ THỦ | KQ | TÊN KỲ THỦ | ĐỘI | Đ | |||||||
1 | 0 | Chiết Giang | Ngô Khả Hân | 2 – 0 | Dương Hoa | Tân Cương | 0 | |||||||
2 | 0 | Cam Túc | Dương Vận Đóa | 0 – 2 | Tả Văn Tĩnh | Hồ Bắc | 0 | |||||||
3 | 0 | Bắc Kinh | Lưu Hoan | 1 – 1 | Vương Khanh | Thượng Hải | 0 | |||||||
4 | 0 | Giang Tô | Cao Gia Huyên | 1 – 1 | Triệu Quan Phương | Vân Nam | 0 | |||||||
5 | 0 | Quảng Đông | Trần Hạnh Lâm | 2 – 0 | Hà Viện | Hà Nam | 0 | |||||||
6 | 0 | An Huy | Y Lộ Lộ | 0 – 2 | Trương Đình Đình | Hà Bắc | 0 | |||||||
7 | 0 | Hắc Long Giang | Vương Lâm Na | 2 – 0 | Thương Chí Hoa | Hỏa Xa Đầu TH | 0 | |||||||
8 | 0 | Cát Lâm | Lưu Vũ | 0 – 2 | Lương Nghiên Đình | Tứ Xuyên | 0 | |||||||
9 | 0 | Sơn Đông | Lý Việt Xuyên | 2 – 0 | NO | NO | 0 |
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NAM SAU VÒNG 1 |
||||||||||||||
排名 | 姓名 | 团体 | 积分 | 对手分 | 胜局 | 犯规 | 后手局数 | 后手胜局 | 出场 | 胜 | 和 | 负 | ||
1 | Lục Vĩ Thao | Hà Bắc | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
1 | Tôn Dũng Chinh | Thượng Hải | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
1 | Hoàng Quang Dĩnh | Quảng Đông | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
1 | Mạnh Thần | Tứ Xuyên | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
1 | Hoàng Trúc Phong | Chiết Giang | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
1 | Tào Nham Lỗi | Hồ Bắc | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
1 | Liễu Thiên | Thiểm Tây | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
8 | Uông Dương | Hồ Bắc | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
8 | Trương Học Triều | Quảng Đông | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
8 | Thôi Cách | Hắc Long Giang | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
8 | Hoàng Hải Lâm | Thâm Quyến | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
8 | Chung Thiểu Hồng | Liêu Ninh | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
8 | Trình Minh | Giang Tô | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
8 | Hách Kế Siêu | Hắc Long Giang | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
8 | Vương Khuếch | Cát Lâm | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
8 | Thân Bằng | Hà Bắc | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
8 | Lý Hàn Lâm | Sơn Đông | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
18 | Liên Trạch Đặc | Thạch Du TH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
18 | Thôi Tuấn | Hỏa Xa Đầu TH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
18 | Thái Hữu Quảng | Tây Tàng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
18 | Trần Phú Kiệt | Sơn Đông | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
18 | Triệu Hâm Hâm | Chiết Giang | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
18 | Trương Hân | Thạch Du TH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
18 | Tưởng Xuyên | Bắc Kinh | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
18 | Lưu Minh | Thâm Quyến | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
18 | Đằng Phi | Đại Liên | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
18 | Vũ Tuấn Cường | Hà Nam | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
18 | Vương Hạo | Giang Tô | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
29 | Dương Minh | Hà Nam | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
29 | Cảnh Học Nghĩa | Môi Quáng TH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
29 | Âu Minh Quân | Phúc Kiến | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
29 | Lương Huy Viễn | Sơn Tây | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
29 | Trịnh Hân | Cam Túc | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
29 | Tạ Tĩnh | Thượng Hải | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
29 | Lý Thiểu Canh | Tứ Xuyên | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
29 | Hoàng Văn Tuấn | Tây Tàng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
29 | Miêu Lợi Minh | Hạ Môn | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
29 | Khương Hải Đào | Hồ Nam | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
29 | Vô Quân Lâm | Sơn Tây | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
40 | Khương Nghị Chi | Thanh Đảo | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
40 | Vương Hiểu Hoa | Phúc Kiến | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
40 | Lưu Tuyền | Hồ Nam | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
40 | Lý Ngụy Ngụy | Đại Liên | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
40 | Vương Lỗi | Tân Cương | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
40 | Lưu Tiểu Ninh | Thiểm Tây | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
40 | Lâm Dục Hạo | Hạ Môn | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
40 | Tôn Kế Hạo | Thanh Đảo | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
40 | Lý Vĩnh Trinh | Nội Mông | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
40 | Tưởng Phượng Sơn | Môi Quáng TH | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
50 | Lương Quân | Cam Túc | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
50 | Trương Chí Hoa | Ninh Hạ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
50 | Chiêm Siêu | Nội Mông | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
50 | Ma Nghị | Bắc Kinh | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
50 | Ngô An Cần | Ninh Hạ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
50 | Nhậm Lộ | Hỏa Xa Đầu TH | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
50 | Kim Hoa | Tân Cương | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NỮ SAU VÒNG 1 |
||||||||||||||
排名 | 姓名 | 团体 | 积分 | 对手分 | 胜局 | 犯规 | 后手局数 | 后手胜局 | 出场 | 胜 | 和 | 负 | ||
1 | Lý Việt Xuyên | Sơn Đông | 2 | 1[1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
2 | Tả Văn Tĩnh | Hồ Bắc | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
2 | Lương Nghiên Đình | Tứ Xuyên | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
2 | Trương Đình Đình | Hà Bắc | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
5 | Trần Hạnh Lâm | Quảng Đông | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
5 | Ngô Khả Hân | Chiết Giang | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
5 | Vương Lâm Na | Hắc Long Giang | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
8 | Triệu Quan Phương | Vân Nam | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
8 | Vương Khanh | Thượng Hải | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
10 | Cao Gia Huyên | Giang Tô | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
10 | Lưu Hoan | Bắc Kinh | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
12 | Thương Chí Hoa | Hỏa Xa Đầu TH | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
12 | Dương Hoa | Tân Cương | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
12 | Hà Viện | Hà Nam | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
15 | Lưu Vũ | Cát Lâm | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
15 | Dương Vận Đóa | Cam Túc | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
15 | Y Lộ Lộ | An Huy | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM TN VÒNG 1
B – C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 0 Thiên Tân Tào Hạc Quần 2 – 0 Giải Vĩnh Hưng Nội Mông 0 2 0 Hồ Bắc Du Dịch Tiếu 0 – 2 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 0 3 0 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 – 0 Dương Hồng Kha Quảng Đông 0 4 0 Trọng Khánh Từ Chấn 0 – 2 Lý Thành Hề Sơn Đông 0 5 0 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 2 – 0 Lý Sướng Hồ Nam 0 6 0 Thượng Hải Diêu Vũ Hiên 2 – 0 Lưu Tử Dương Giang Tô 0 7 0 An Huy Trần Linh Khê 2 – 0 Trần Dữ Dịch Đại Liên 0 8 0 Tân Cương BĐ Cảnh Thần Thạc 0 – 2 Lý Học Hạo Sơn Đông 0 9 0 Thiên Tân Ngô Vũ Hiên 2 – 0 Vũ Tuấn Lỗi Tân Cương 0 10 0 Thanh Đảo Lưu Thăng Cao 0 – 2 Ngô Ngụy Giang Tô 0 11 0 Thâm Quyến Vạn Khoa 2 – 0 Dương Duy Hạo Thanh Đảo 0 12 0 Thâm Quyến Trương Trạch Lĩnh 1 – 1 Lương Vận Long Tây Tàng 0 13 0 Hà Bắc Vũ Hoành Tiêu 2 – 0 Lưu Tiểu Lỗi Trọng Khánh 0 14 0 Sơn Tây Nguyên Hàng 1 – 1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 0 15 0 Hà Bắc Dương Thế Triết 2 – 0 Dương Gia Kỳ Ninh Hạ 0 16 0 Ninh Hạ Doãn Quận 1 – 1 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 0 17 0 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 1 – 1 Triệu Thiên Nguyên Sơn Tây 0 18 0 Hà Nam Triệu Xuân Long 0 – 2 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 0 19 0 Hà Nam Tống Huyền Nghị 2 – 0 Ngô Tư Tuấn Tân Cương 0 20 0 NO NO 0 – 2 An Hách Nội Mông 0
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ TN VÒNG 1
B – C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 0 Giang Tô Lý Thấm 2 – 0 Hướng Thiên Ca Hồ Bắc 0 2 0 Hải Nam Trần Xung 0 – 2 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 0 3 0 Giang Tô Đổng Dục Nam 2 – 0 Lý Bác Nhã Tân Cương Binh Đoàn 0 4 0 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 1 – 1 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 0 5 0 Hắc Long Giang Khương Vũ 2 – 0 Hứa Hi Nam Hải Nam 0 6 0 Thâm Quyến Trương Man Thuần 2 – 0 Trương Hải Nạp Thiên Tân 0 7 0 Chiết Giang Hàng Ninh 2 – 0 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 0 8 0 Thâm Quyến Lý Uẩn Giai 0 – 2 Trần Lệ Viện Chiết Giang 0 9 0 Thượng Hải Trương Giai Văn 2 – 0 Kỳ Giai Di Thanh Đảo 0 10 0 Cam Túc Phó Thi Lôi 0 – 2 Lý Tử Hâm Hà Bắc 0 11 0 Hà Bắc Vương Tử Hàm 2 – 0 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 0 12 0 Trọng Khánh La Tử Dục 0 – 2 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 0 13 0 Thượng Hải Hà Dục Minh 0 – 2 Hoàng Tông Ngọc Quảng Tây 0
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 1
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 An Hách Nội Mông 2 1[1] 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Ngô Ngụy Giang Tô 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Lý Thành Hề Sơn Đông 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Lý Học Hạo Sơn Đông 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 7 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 7 Vạn Khoa Thâm Quyến 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 7 Tống Huyền Nghị Hà Nam 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 7 Diêu Vũ Hiên Thượng Hải 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 7 Tào Hạc Quần Thiên Tân 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 7 Ngô Vũ Hiên Thiên Tân 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 7 Trần Linh Khê An Huy 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 7 Dương Thế Triết Hà Bắc 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 7 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 7 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 17 Lương Vận Long Tây Tàng 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 17 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 17 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 17 Triệu Thiên Nguyên Sơn Tây 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 21 Nguyên Hàng Sơn Tây 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 21 Doãn Quận Ninh Hạ 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 21 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 21 Trương Trạch Lĩnh Thâm Quyến 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 25 Trần Dữ Dịch Đại Liên 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 25 Dương Gia Kỳ Ninh Hạ 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 25 Lưu Tử Dương Giang Tô 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 25 Lý Sướng Hồ Nam 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 25 Lưu Tiểu Lỗi Trọng Khánh 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 25 Dương Hồng Kha Quảng Đông 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 25 Dương Duy Hạo Thanh Đảo 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 25 Ngô Tư Tuấn Tân Cương 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 25 Giải Vĩnh Hưng Nội Mông 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 25 Vũ Tuấn Lỗi Tân Cương 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 35 Cảnh Thần Thạc Tân Cương BĐ 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 35 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 35 Lưu Thăng Cao Thanh Đảo 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 35 Triệu Xuân Long Hà Nam 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 35 Từ Chấn Trọng Khánh 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ TN SAU VÒNG 1
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Hoàng Tông Ngọc Quảng Tây 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Lý Tử Hâm Hà Bắc 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Trần Lệ Viện Chiết Giang 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 6 Đổng Dục Nam Giang Tô 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Vương Tử Hàm Hà Bắc 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Trương Man Thuần Thâm Quyến 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Lý Thấm Giang Tô 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Trương Giai Văn Thượng Hải 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Hàng Ninh Chiết Giang 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Khương Vũ Hắc Long Giang 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 13 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 14 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 15 Trương Hải Nạp Thiên Tân 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 15 Hướng Thiên Ca Hồ Bắc 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 15 Kỳ Giai Di Thanh Đảo 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 15 Lý Bác Nhã Tân Cương Binh Đoàn 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 15 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 15 Hứa Hi Nam Hải Nam 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 15 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 22 Lý Uẩn Giai Thâm Quyến 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 22 Trần Xung Hải Nam 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 22 Phó Thi Lôi Cam Túc 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 22 La Tử Dục Trọng Khánh 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 22 Hà Dục Minh Thượng Hải 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN VÒNG 1
B – C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 0 Quảng Đông Bành Văn Hạo 0 – 2 Lưu Bách Hồng Giang Tô 0 2 0 Tứ Xuyên Mục Như Thanh Phong 2 – 0 Lý Diệu Hổ Hà Nam 0 3 0 Chiết Giang Lữ Diệp Hạo 2 – 0 Vạn Lệnh Huy Ninh Hạ 0 4 0 Tân Cương BĐ Lý Lãng Duệ 0 – 2 Lưu Minh Ân Hồ Bắc 0 5 0 Thanh Đảo Lữ Hòa Đình 2 – 0 Lý Nhạc Khiêm Liêu Ninh 0 6 0 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 2 – 0 Tống Quan Lâm Thanh Đảo 0 7 0 Hắc Long Giang Triệu Tỉnh Thuần 0 – 2 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 0 8 0 Tứ Xuyên Đồ Vân Hào 0 – 2 Đái Hiền Đạt Hà Nam 0 9 0 Phúc Kiến Trần Dịch Lương 2 – 0 Vương Bồi Thừa Thiểm Tây 0 10 0 Thâm Quyến Dương Giai Cẩn 2 – 0 Trương Ngọc Hạo Quý Châu 0 11 0 An Huy Tôn Gia Nhạc 0 – 2 Tiếu Bác Vũ Vân Nam 0 12 0 Hắc Long Giang Đường Nghĩa Hiên 1 – 1 Lâm Nhữ Đạt Bắc Kinh 0 13 0 Hà Bắc Quách Dục Đống 2 – 0 Trâu Duệ Hiên Quảng Đông 0 14 0 Quảng Tây Trác Minh Dương 2 – 0 Du Trác Kỹ Liêu Ninh 0 15 0 Nội Mông Kiều Tử Sóc 0 – 2 Triệu Thế Bác Tân Cương 0 16 0 Thiểm Tây Tôn Kế Nghiêu 2 – 0 Ngô Tuấn Giang Tây 0 17 0 Cam Túc Điền Nhuệ 0 – 2 Từ Tác Đống Sơn Tây 0 18 0 Trọng Khánh Dương Khôn Kiều 2 – 0 Đổng Trạch Tuệ Tây Tàng 0 19 0 Quảng Tây Lữ Ngạn Hi 2 – 0 Dương Hạo Nam Tân Cương BĐ 0 20 0 Nội Mông Vương Kỳ 0 – 2 Lưu Tân Áo Sơn Đông 0 21 0 Trọng Khánh Chung Niệm Nghi 2 – 0 Phương Ngạn Tùng Môi Quáng TH 0 22 0 Sơn Tây Vương Cẩn Thuần 0 – 2 Cố Bác Văn Thượng Hải 0 23 0 Sơn Đông Tạ Gia Minh 2 – 0 Tiêu Thiên Chi Thiên Tân 0 24 0 An Huy Chung Trí Uyên 0 – 2 Chu Hâm Nghiêu Thiên Tân 0 25 0 Thâm Quyến Thạch Quân 2 – 0 Cổ Lực Hành Cam Túc 0 26 0 Hồ Bắc Trần Tú Hiên 0 – 2 Diêu Cần Hạ Bắc Kinh 0 27 0 Hải Nam Trần Chấn Vũ 1 – 1 Vi Đại Trình Hải Nam 0 28 0 Phúc Kiến Vương Gia Trạch 2 – 0 Chu Tử Khang Tân Cương 0 29 0 Vân Nam Vương Hi 0 – 2 Chu Kha Hồ Nam 0 30 0 NO NO 0 – 2 Cù Duệ Ngang Thượng Hải 0
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN VÒNG 1
B – C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 0 Hải Nam Quách Vũ Hi 0 – 2 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông 0 2 0 Thượng Hải Tiếu Vũ Chu 2 – 0 Vương Tú Bắc Kinh 0 3 0 Giang Tây Ngô Chí Di 1 – 1 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 0 4 0 Vân Nam Trần Điền 2 – 0 Triệu Man Huề Sơn Tây 0 5 0 Giang Tô Chu Vũ Phi 2 – 0 Trần Di Trinh Hải Nam 0 6 0 Trọng Khánh Chu Giai Dĩnh 0 – 2 Ngô Vinh Huyên An Huy 0 7 0 Chiết Giang Chu Già Diệc 2 – 0 Lý Hạo Dĩnh Thanh Đảo 0 8 0 Bắc Kinh Trương Doanh Tâm 2 – 0 Lâm Thi Vũ Hồ Bắc 0 9 0 Hà Nam Từ Hân 2 – 0 Vệ Nhất Cam Túc 0 10 0 Hà Nam Trương Tử Hiên 0 – 2 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 0 11 0 Thiên Tân Tôn Tri Nghi 2 – 0 Trần Hân Di Hồ Bắc 0 12 0 Quảng Tây Ngô Thấm Đồng 2 – 0 Trương Đan Ni Hắc Long Giang 0 13 0 Liêu Ninh Mao Sở Đình 1 – 1 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 0 14 0 Tân Cương Mã Tuệ Lệ 0 – 2 Trương Đình Quảng Đông 0 15 0 Hắc Long Giang Triệu Giao Nghi 2 – 0 Hà Tử Tịnh Thiểm Tây 0 16 0 Trọng Khánh Trương Nhược Đồng 2 – 0 Cao Tiểu Tinh Sơn Đông 0 17 0 Chiết Giang Kim Vạn Hinh 2 – 0 Hoàng Gia Thụy Ninh Hạ 0 18 0 Quảng Tây Trương Lịch Quân 1 – 1 Vương Tông Nghiên An Huy 0 19 0 Sơn Tây Tang Ánh Quân 1 – 1 Ngô Nhã Thiến Vân Nam 0 20 0 Tứ Xuyên Hà Vũ Chi 1 – 1 Điền Đinh Quân Giang Tô 0 21 0 Hà Bắc Chu Nhạc Nhi 0 – 2 Dương Nhược Thi Thượng Hải 0 22 0 Tứ Xuyên Vương Tư Kỳ 0 – 2 Lâm Hưởng Phúc Kiến 0 23 0 Thiểm Tây Lý Bội Cẩn 2 – 0 NO NO 0
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN SAU VÒNG 1
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Cù Duệ Ngang Thượng Hải 2 1[1] 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Tiếu Bác Vũ Vân Nam 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Cố Bác Văn Thượng Hải 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Đái Hiền Đạt Hà Nam 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Chu Hâm Nghiêu Thiên Tân 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Diêu Cần Hạ Bắc Kinh 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Lưu Bách Hồng Giang Tô 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Từ Tác Đống Sơn Tây 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Triệu Thế Bác Tân Cương 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Lưu Minh Ân Hồ Bắc 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Lưu Tân Áo Sơn Đông 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Chu Kha Hồ Nam 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 14 Trần Dịch Lương Phúc Kiến 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 14 Thạch Quân Thâm Quyến 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 14 Vương Gia Trạch Phúc Kiến 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 14 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 14 Trác Minh Dương Quảng Tây 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 14 Tôn Kế Nghiêu Thiểm Tây 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 14 Tạ Gia Minh Sơn Đông 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 14 Lữ Hòa Đình Thanh Đảo 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 14 Quách Dục Đống Hà Bắc 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 14 Chung Niệm Nghi Trọng Khánh 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 14 Mục Như Thanh Phong Tứ Xuyên 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 14 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 14 Dương Khôn Kiều Trọng Khánh 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 14 Lữ Diệp Hạo Chiết Giang 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 14 Lữ Ngạn Hi Quảng Tây 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 29 Vi Đại Trình Hải Nam 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 29 Lâm Nhữ Đạt Bắc Kinh 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 31 Đường Nghĩa Hiên Hắc Long Giang 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 31 Trần Chấn Vũ Hải Nam 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 33 Vạn Lệnh Huy Ninh Hạ 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 33 Dương Hạo Nam Tân Cương BĐ 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 33 Tống Quan Lâm Thanh Đảo 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 33 Du Trác Kỹ Liêu Ninh 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 33 Ngô Tuấn Giang Tây 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 33 Lý Diệu Hổ Hà Nam 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 33 Trương Ngọc Hạo Quý Châu 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 33 Đổng Trạch Tuệ Tây Tàng 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 33 Vương Bồi Thừa Thiểm Tây 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 33 Cổ Lực Hành Cam Túc 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 33 Tiêu Thiên Chi Thiên Tân 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 33 Chu Tử Khang Tân Cương 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 33 Lý Nhạc Khiêm Liêu Ninh 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 33 Trâu Duệ Hiên Quảng Đông 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 33 Phương Ngạn Tùng Môi Quáng TH 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 48 Bành Văn Hạo Quảng Đông 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 48 Điền Nhuệ Cam Túc 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 48 Lý Lãng Duệ Tân Cương BĐ 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 48 Vương Kỳ Nội Mông 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 48 Vương Cẩn Thuần Sơn Tây 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 48 Đồ Vân Hào Tứ Xuyên 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 48 Chung Trí Uyên An Huy 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 48 Triệu Tỉnh Thuần Hắc Long Giang 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 48 Kiều Tử Sóc Nội Mông 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 48 Vương Hi Vân Nam 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 48 Trần Tú Hiên Hồ Bắc 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 48 Tôn Gia Nhạc An Huy 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 1
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Lý Bội Cẩn Thiểm Tây 2 1[1] 1 0 0 0 1 1 0 0 2 Ngô Vinh Huyên An Huy 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Trương Đình Quảng Đông 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Lâm Hưởng Phúc Kiến 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Dương Nhược Thi Thượng Hải 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 8 Chu Vũ Phi Giang Tô 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 8 Trương Doanh Tâm Bắc Kinh 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 8 Trương Nhược Đồng Trọng Khánh 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 8 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 8 Trần Điền Vân Nam 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 8 Ngô Thấm Đồng Quảng Tây 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 8 Tôn Tri Nghi Thiên Tân 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 8 Từ Hân Hà Nam 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 8 Kim Vạn Hinh Chiết Giang 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 8 Chu Già Diệc Chiết Giang 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 8 Triệu Giao Nghi Hắc Long Giang 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 19 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 19 Ngô Nhã Thiến Vân Nam 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 19 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 19 Điền Đinh Quân Giang Tô 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 19 Vương Tông Nghiên An Huy 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 24 Mao Sở Đình Liêu Ninh 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 24 Trương Lịch Quân Quảng Tây 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 24 Hà Vũ Chi Tứ Xuyên 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 24 Ngô Chí Di Giang Tây 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 24 Tang Ánh Quân Sơn Tây 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 29 Vệ Nhất Cam Túc 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 29 Hoàng Gia Thụy Ninh Hạ 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 29 Trần Hân Di Hồ Bắc 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 29 Trần Di Trinh Hải Nam 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 29 Triệu Man Huề Sơn Tây 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 29 Trương Đan Ni Hắc Long Giang 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 29 Vương Tú Bắc Kinh 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 29 Lý Hạo Dĩnh Thanh Đảo 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 29 Hà Tử Tịnh Thiểm Tây 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 29 Lâm Thi Vũ Hồ Bắc 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 29 Cao Tiểu Tinh Sơn Đông 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 40 Chu Nhạc Nhi Hà Bắc 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 40 Trương Tử Hiên Hà Nam 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 40 Quách Vũ Hi Hải Nam 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 40 Chu Giai Dĩnh Trọng Khánh 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 40 Mã Tuệ Lệ Tân Cương 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 40 Vương Tư Kỳ Tứ Xuyên 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1