VÒNG 2 NŨ
THƯỢNG HẢI BÔI. LẦN 3 . Năm 2023 KẾT QUẢ VÒNG 2 NỮ |
|||||||||
TRẬN | ĐÔI | TÊN KỲ THỦ | KQ | TEN KỲ THỦ | ĐỘI | XEM CỜ | |||
BẢNG 1 | |||||||||
11 | Giang Tô | Lý Thấm | 2 – 0 | Lương Nghiên Đình | Tứ Xuyên | XEM CỜ | |||
12 | Chiết Giang | Đường Tư Nam | 1 – 1 | Trần Hạnh Lâm | Quảng Đông | XEM CỜ | |||
BẢNG 2 | |||||||||
21 | Vân Nam | Triệu Quan Phương | 1 – 1 | Đổng Gia Kỳ. | Thượng Hải | XEM CỜ | |||
22 | Bắc Kinh | Lưu Hoan | 1 – 1 | Thẩm Tư Phàm | Hàng Châu | XEM CỜ |
THƯỢNG HẢI BÔI. LẦN 3 . Năm 2023 XẾP HẠNG SAU VÒNG 2 NAM |
||||||||||||||
排名 | 姓名 | 团体 | 积分 | 小分 | 胜局 | 直胜 | 犯规 | 后手局数 | 出场 | 胜 | 和 | 负 | ||
BẢNG 1 | ||||||||||||||
1 | Đường Tư Nam | Chiết Giang | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
2 | Trần Hạnh Lâm | Quảng Đông | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | ||
3 | Lý Thấm | Giang Tô | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | ||
4 | Lương Nghiên Đình | Tứ Xuyên | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | ||
BẢNG 2 | ||||||||||||||
排名 | 姓名 | 团体 | 积分 | 小分 | 胜局 | 直胜 | 犯规 | 后手局数 | 出场 | 胜 | 和 | 负 | ||
1 | Triệu Quan Phương | Vân Nam | 3 | 1.5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
1 | Thẩm Tư Phàm | Hàng Châu | 3 | 1.5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
3 | Đổng Gia Kỳ. | Thượng Hải | 1 | 1.5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | ||
4 | Lưu Hoan | Bắc Kinh | 1 | 1.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |