VÒNG 2 TRÍ VẬN HỘI TƯỢNG KỲ LẦN THỨ 5 NĂM 2023
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023 KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NAM VÒNG 2 |
||||||||||||||
B – C | Đ | ĐỘI | TÊN KỲ THỦ | KQ | TÊN KỲ THỦ | ĐỘI | Đ | |||||||
1 | 2 | Tứ Xuyên | Mạnh Thần | 1 – 1 | Hoàng Hải Lâm | Thâm Quyến | 2 | |||||||
2 | 2 | Hồ Bắc | Tào Nham Lỗi | 1 – 1 | Lý Hàn Lâm | Sơn Đông | 2 | |||||||
3 | 2 | Quảng Đông | Hoàng Quang Dĩnh | 1 – 1 | Thôi Cách | Hắc Long Giang | 2 | |||||||
4 | 2 | Hà Bắc | Lục Vĩ Thao | 2 – 0 | Hách Kế Siêu | Hắc Long Giang | 2 | |||||||
5 | 2 | Thượng Hải | Tôn Dũng Chinh | 1 – 1 | Thân Bằng | Hà Bắc | 2 | |||||||
6 | 2 | Chiết Giang | Hoàng Trúc Phong | 1 – 1 | Trương Học Triều | Quảng Đông | 2 | |||||||
7 | 2 | Thiểm Tây | Liễu Thiên | 1 – 1 | Trình Minh | Giang Tô | 2 | |||||||
8 | 2 | Cát Lâm | Vương Khuếch | 2 – 0 | Uông Dương | Hồ Bắc | 2 | |||||||
9 | 1 | Thạch Du TH | Trương Hân | 1 – 1 | Chung Thiểu Hồng | Liêu Ninh | 2 | |||||||
10 | 1 | Giang Tô | Vương Hạo | 2 – 0 | Vô Quân Lâm | Sơn Tây | 1 | |||||||
11 | 1 | Sơn Đông | Trần Phú Kiệt | 2 – 0 | Trịnh Hân | Cam Túc | 1 | |||||||
12 | 1 | Đại Liên | Đằng Phi | 1 – 1 | Hoàng Văn Tuấn | Tây Tàng | 1 | |||||||
13 | 1 | Thâm Quyến | Lưu Minh | 1 – 1 | Miêu Lợi Minh | Hạ Môn | 1 | |||||||
14 | 1 | Chiết Giang | Triệu Hâm Hâm | 2 – 0 | Cảnh Học Nghĩa | Môi Quáng TH | 1 | |||||||
15 | 1 | Tây Tàng | Thái Hữu Quảng | 1 – 1 | Khương Hải Đào | Hồ Nam | 1 | |||||||
16 | 1 | Bắc Kinh | Tưởng Xuyên | 1 – 1 | Lý Thiểu Canh | Tứ Xuyên | 1 | |||||||
17 | 1 | Hà Nam | Vũ Tuấn Cường | 2 – 0 | Dương Minh | Hà Nam | 1 | |||||||
18 | 1 | Hỏa Xa Đầu TH | Thôi Tuấn | 2 – 0 | Lương Huy Viễn | Sơn Tây | 1 | |||||||
19 | 1 | Thạch Du TH | Liên Trạch Đặc | 1 – 1 | Tạ Tĩnh | Thượng Hải | 1 | |||||||
20 | 0 | Môi Quáng TH | Tưởng Phượng Sơn | 0 – 2 | Âu Minh Quân | Phúc Kiến | 1 | |||||||
21 | 0 | Thiểm Tây | Lưu Tiểu Ninh | 0 – 2 | Ma Nghị | Bắc Kinh | 0 | |||||||
22 | 0 | Nội Mông | Lý Vĩnh Trinh | 2 – 0 | Ngô An Cần | Ninh Hạ | 0 | |||||||
23 | 0 | Đại Liên | Lý Ngụy Ngụy | 0 – 2 | Chiêm Siêu | Nội Mông | 0 | |||||||
24 | 0 | Tân Cương | Vương Lỗi | 0 – 2 | Kim Hoa | Tân Cương | 0 | |||||||
25 | 0 | Thanh Đảo | Tôn Kế Hạo | 2 – 0 | Trương Chí Hoa | Ninh Hạ | 0 | |||||||
26 | 0 | Hồ Nam | Lưu Tuyền | 1 – 1 | Lương Quân | Cam Túc | 0 | |||||||
27 | 0 | Thanh Đảo | Khương Nghị Chi | 1 – 1 | Nhậm Lộ | Hỏa Xa Đầu TH | 0 | |||||||
28 | 0 | Hạ Môn | Lâm Dục Hạo | 2 – 0 | Vương Hiểu Hoa | Phúc Kiến | 0 |
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023 KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NỮ VÒNG 2 |
||||||||||||||
B – C | Đ | ĐỘI | TÊN KỲ THỦ | KQ | TÊN KỲ THỦ | ĐỘI | Đ | |||||||
1 | 2 | Tứ Xuyên | Lương Nghiên Đình | 2 – 0 | Lý Việt Xuyên | Sơn Đông | 2 | |||||||
2 | 2 | Hà Bắc | Trương Đình Đình | 1 – 1 | Vương Lâm Na | Hắc Long Giang | 2 | |||||||
3 | 2 | Hồ Bắc | Tả Văn Tĩnh | 2 – 0 | Trần Hạnh Lâm | Quảng Đông | 2 | |||||||
4 | 1 | Vân Nam | Triệu Quan Phương | 1 – 1 | Ngô Khả Hân | Chiết Giang | 2 | |||||||
5 | 1 | Thượng Hải | Vương Khanh | 2 – 0 | Cao Gia Huyên | Giang Tô | 1 | |||||||
6 | 0 | Hỏa Xa Đầu TH | Thương Chí Hoa | 0 – 2 | Lưu Hoan | Bắc Kinh | 1 | |||||||
7 | 0 | Hà Nam | Hà Viện | 2 – 0 | Lưu Vũ | Cát Lâm | 0 | |||||||
8 | 0 | Tân Cương | Dương Hoa | 0 – 2 | Y Lộ Lộ | An Huy | 0 | |||||||
9 | 0 | NO | NO | 0 – 2 | Dương Vận Đóa | Cam Túc | 0 |
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023 XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NAM SAU VÒNG 2 |
||||||||||||||
排名 | 姓名 | 团体 | 积分 | 对手分 | 胜局 | 犯规 | 后手局数 | 后手胜局 | 出场 | 胜 | 和 | 负 | ||
1 | Lục Vĩ Thao | Hà Bắc | 4 | 4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | ||
2 | Vương Khuếch | Cát Lâm | 4 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | ||
3 | Hoàng Quang Dĩnh | Quảng Đông | 3 | 5 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
3 | Mạnh Thần | Tứ Xuyên | 3 | 5 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
5 | Trương Học Triều | Quảng Đông | 3 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
5 | Thôi Cách | Hắc Long Giang | 3 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
7 | Hoàng Trúc Phong | Chiết Giang | 3 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
7 | Liễu Thiên | Thiểm Tây | 3 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
9 | Trình Minh | Giang Tô | 3 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
10 | Tôn Dũng Chinh | Thượng Hải | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
10 | Tào Nham Lỗi | Hồ Bắc | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
12 | Hoàng Hải Lâm | Thâm Quyến | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
12 | Thôi Tuấn | Hỏa Xa Đầu TH | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
12 | Trần Phú Kiệt | Sơn Đông | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
12 | Triệu Hâm Hâm | Chiết Giang | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
12 | Thân Bằng | Hà Bắc | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
12 | Lý Hàn Lâm | Sơn Đông | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
18 | Âu Minh Quân | Phúc Kiến | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
19 | Chung Thiểu Hồng | Liêu Ninh | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
19 | Vũ Tuấn Cường | Hà Nam | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
19 | Vương Hạo | Giang Tô | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
22 | Uông Dương | Hồ Bắc | 2 | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | ||
23 | Liên Trạch Đặc | Thạch Du TH | 2 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | ||
23 | Tạ Tĩnh | Thượng Hải | 2 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | ||
23 | Hoàng Văn Tuấn | Tây Tàng | 2 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | ||
23 | Khương Hải Đào | Hồ Nam | 2 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | ||
27 | Kim Hoa | Tân Cương | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | ||
28 | Hách Kế Siêu | Hắc Long Giang | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | ||
29 | Thái Hữu Quảng | Tây Tàng | 2 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | ||
29 | Trương Hân | Thạch Du TH | 2 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | ||
29 | Lý Thiểu Canh | Tứ Xuyên | 2 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | ||
29 | Đằng Phi | Đại Liên | 2 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | ||
29 | Miêu Lợi Minh | Hạ Môn | 2 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | ||
34 | Chiêm Siêu | Nội Mông | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | ||
34 | Ma Nghị | Bắc Kinh | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | ||
36 | Tôn Kế Hạo | Thanh Đảo | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | ||
36 | Lý Vĩnh Trinh | Nội Mông | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | ||
38 | Tưởng Xuyên | Bắc Kinh | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | ||
38 | Lưu Minh | Thâm Quyến | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | ||
40 | Lâm Dục Hạo | Hạ Môn | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | ||
41 | Lương Huy Viễn | Sơn Tây | 1 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | ||
41 | Trịnh Hân | Cam Túc | 1 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | ||
43 | Dương Minh | Hà Nam | 1 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | ||
43 | Cảnh Học Nghĩa | Môi Quáng TH | 1 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | ||
43 | Khương Nghị Chi | Thanh Đảo | 1 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | ||
43 | Vô Quân Lâm | Sơn Tây | 1 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | ||
47 | Lương Quân | Cam Túc | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | ||
47 | Lưu Tuyền | Hồ Nam | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | ||
47 | Nhậm Lộ | Hỏa Xa Đầu TH | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | ||
50 | Tưởng Phượng Sơn | Môi Quáng TH | 0 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
51 | Vương Hiểu Hoa | Phúc Kiến | 0 | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
52 | Trương Chí Hoa | Ninh Hạ | 0 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
52 | Ngô An Cần | Ninh Hạ | 0 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
52 | Vương Lỗi | Tân Cương | 0 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
52 | Lưu Tiểu Ninh | Thiểm Tây | 0 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
56 | Lý Ngụy Ngụy | Đại Liên | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023 XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NỮ SAU VÒNG 2 |
||||||||||||||
排名 | 姓名 | 团体 | 积分 | 对手分 | 胜局 | 犯规 | 后手局数 | 后手胜局 | 出场 | 胜 | 和 | 负 | ||
1 | Tả Văn Tĩnh | Hồ Bắc | 4 | 4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | ||
2 | Lương Nghiên Đình | Tứ Xuyên | 4 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | ||
3 | Trương Đình Đình | Hà Bắc | 3 | 5 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
4 | Vương Khanh | Thượng Hải | 3 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
5 | Lưu Hoan | Bắc Kinh | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
6 | Vương Lâm Na | Hắc Long Giang | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
7 | Ngô Khả Hân | Chiết Giang | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
8 | Trần Hạnh Lâm | Quảng Đông | 2 | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | ||
9 | Dương Vận Đóa | Cam Túc | 2 | 5[1] | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | ||
10 | Lý Việt Xuyên | Sơn Đông | 2 | 5[1] | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | ||
11 | Triệu Quan Phương | Vân Nam | 2 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | ||
12 | Y Lộ Lộ | An Huy | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | ||
13 | Hà Viện | Hà Nam | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | ||
14 | Cao Gia Huyên | Giang Tô | 1 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | ||
15 | Lưu Vũ | Cát Lâm | 0 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
15 | Thương Chí Hoa | Hỏa Xa Đầu TH | 0 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
17 | Dương Hoa | Tân Cương | 0 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM TN VÒNG 2
B – C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 2 Nội Mông An Hách 0 – 2 Tống Huyền Nghị Hà Nam 2 2 2 Thiểm Tây Thân Gia Vĩ 1 – 1 Dương Thế Triết Hà Bắc 2 3 2 Giang Tô Ngô Ngụy 2 – 0 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc 2 4 2 Sơn Đông Lý Học Hạo 0 – 2 Vạn Khoa Thâm Quyến 2 5 2 Sơn Đông Lý Thành Hề 2 – 0 Ngô Vũ Hiên Thiên Tân 2 6 2 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 1 – 1 Trần Linh Khê An Huy 2 7 2 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 2 – 0 Diêu Vũ Hiên Thượng Hải 2 8 2 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 – 0 Tào Hạc Quần Thiên Tân 2 9 1 Sơn Tây Triệu Thiên Nguyên 1 – 1 Doãn Quận Ninh Hạ 1 10 1 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 1 – 1 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 1 11 1 Tây Tàng Lương Vận Long 2 – 0 Nguyên Hàng Sơn Tây 1 12 1 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 1 – 1 Trương Trạch Lĩnh Thâm Quyến 1 13 0 Tân Cương Ngô Tư Tuấn 0 – 2 Triệu Xuân Long Hà Nam 0 14 0 Ninh Hạ Dương Gia Kỳ 0 – 2 Lưu Thăng Cao Thanh Đảo 0 15 0 Trọng Khánh Lưu Tiểu Lỗi 2 – 0 Cảnh Thần Thạc Tân Cương BĐ 0 16 0 Thanh Đảo Dương Duy Hạo 0 – 2 Từ Chấn Trọng Khánh 0 17 0 Tân Cương Vũ Tuấn Lỗi 1 – 1 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc 0 18 0 Giang Tô Lưu Tử Dương 1 – 1 Trần Dữ Dịch Đại Liên 0 19 0 Hồ Nam Lý Sướng 0 – 2 Dương Hồng Kha Quảng Đông 0 20 0 Nội Mông Giải Vĩnh Hưng 2 – 0 NO NO 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ TN VÒNG 2
B – C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 2 Quảng Tây Hoàng Tông Ngọc 0 – 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc 2 2 2 Tứ Xuyên Lang Kỳ Kỳ 2 – 0 Trương Giai Văn Thượng Hải 2 3 2 Hà Bắc Lý Tử Hâm 0 – 2 Hàng Ninh Chiết Giang 2 4 2 Chiết Giang Trần Lệ Viện 2 – 0 Trương Man Thuần Thâm Quyến 2 5 2 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 2 – 0 Khương Vũ Hắc Long Giang 2 6 2 Giang Tô Đổng Dục Nam 1 – 1 Lý Thấm Giang Tô 2 7 1 Tứ Xuyên Chu Bác Tịnh 2 – 0 Hà Dục Minh Thượng Hải 0 8 0 Hồ Bắc Uông Nguyên Tri 0 – 2 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 1 9 0 Thanh Đảo Kỳ Giai Di 0 – 2 La Tử Dục Trọng Khánh 0 10 0 Quảng Đông Ngô Gia Thiến 1 – 1 Phó Thi Lôi Cam Túc 0 11 0 Thiên Tân Trương Hải Nạp 1 – 1 Lý Uẩn Giai Thâm Quyến 0 12 0 Hải Nam Hứa Hi Nam 2 – 0 Trần Xung Hải Nam 0 13 0 Tân Cương Binh Đoàn Lý Bác Nhã 0 – 2 Hướng Thiên Ca Hồ Bắc 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 2
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Ngô Ngụy Giang Tô 4 4 2 0 1 1 2 2 0 0 1 Lý Thành Hề Sơn Đông 4 4 2 0 1 1 2 2 0 0 3 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 4 4 2 0 0 0 2 2 0 0 4 Vạn Khoa Thâm Quyến 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0 4 Tống Huyền Nghị Hà Nam 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0 6 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 4 2 2 0 0 0 2 2 0 0 7 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 3 5 1 0 1 1 2 1 1 0 8 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 3 4 1 0 1 1 2 1 1 0 9 Trần Linh Khê An Huy 3 4 1 0 1 0 2 1 1 0 10 Lương Vận Long Tây Tàng 3 3 1 0 1 0 2 1 1 0 10 Dương Thế Triết Hà Bắc 3 3 1 0 1 0 2 1 1 0 12 Tào Hạc Quần Thiên Tân 2 6 1 0 1 0 2 1 0 1 12 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc 2 6 1 0 1 0 2 1 0 1 14 An Hách Nội Mông 2 5[1] 1 0 1 1 2 1 0 1 15 Diêu Vũ Hiên Thượng Hải 2 5 1 0 1 0 2 1 0 1 15 Ngô Vũ Hiên Thiên Tân 2 5 1 0 1 0 2 1 0 1 17 Trương Trạch Lĩnh Thâm Quyến 2 5 0 0 1 0 2 0 2 0 18 Dương Hồng Kha Quảng Đông 2 4 1 0 2 1 2 1 0 1 19 Lưu Thăng Cao Thanh Đảo 2 4 1 0 1 1 2 1 0 1 19 Từ Chấn Trọng Khánh 2 4 1 0 1 1 2 1 0 1 19 Lý Học Hạo Sơn Đông 2 4 1 0 1 1 2 1 0 1 22 Doãn Quận Ninh Hạ 2 4 0 0 1 0 2 0 2 0 22 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 2 4 0 0 1 0 2 0 2 0 22 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 2 4 0 0 1 0 2 0 2 0 22 Triệu Thiên Nguyên Sơn Tây 2 4 0 0 1 0 2 0 2 0 26 Triệu Xuân Long Hà Nam 2 3 1 0 1 1 2 1 0 1 27 Giải Vĩnh Hưng Nội Mông 2 3[1] 1 0 1 0 2 1 0 1 28 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 2 3 0 0 1 0 2 0 2 0 29 Lưu Tiểu Lỗi Trọng Khánh 2 2 1 0 1 0 2 1 0 1 30 Nguyên Hàng Sơn Tây 1 5 0 0 1 0 2 0 1 1 31 Trần Dữ Dịch Đại Liên 1 4 0 0 2 0 2 0 1 1 32 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc 1 4 0 0 1 0 2 0 1 1 33 Lưu Tử Dương Giang Tô 1 3 0 0 1 0 2 0 1 1 33 Vũ Tuấn Lỗi Tân Cương 1 3 0 0 1 0 2 0 1 1 35 Lý Sướng Hồ Nam 0 6 0 0 1 0 2 0 0 2 35 Dương Duy Hạo Thanh Đảo 0 6 0 0 1 0 2 0 0 2 35 Ngô Tư Tuấn Tân Cương 0 6 0 0 1 0 2 0 0 2 38 Dương Gia Kỳ Ninh Hạ 0 5 0 0 1 0 2 0 0 2 39 Cảnh Thần Thạc Tân Cương BĐ 0 4 0 0 1 0 2 0 0 2
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ TN SAU VÒNG 2
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 4 4 2 0 1 1 2 2 0 0 2 Hàng Ninh Chiết Giang 4 3 2 0 1 1 2 2 0 0 2 Trần Lệ Viện Chiết Giang 4 3 2 0 1 1 2 2 0 0 4 Vương Tử Hàm Hà Bắc 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0 4 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0 6 Lý Thấm Giang Tô 3 5 1 0 1 0 2 1 1 0 7 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 3 3 1 0 1 1 2 1 1 0 8 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 3 3 1 0 1 0 2 1 1 0 9 Đổng Dục Nam Giang Tô 3 3 1 0 0 0 2 1 1 0 10 Khương Vũ Hắc Long Giang 2 6 1 0 1 0 2 1 0 1 11 Lý Tử Hâm Hà Bắc 2 5 1 0 1 1 2 1 0 1 12 Trương Man Thuần Thâm Quyến 2 5 1 0 1 0 2 1 0 1 13 Hoàng Tông Ngọc Quảng Tây 2 4 1 0 1 1 2 1 0 1 13 La Tử Dục Trọng Khánh 2 4 1 0 1 1 2 1 0 1 15 Trương Giai Văn Thượng Hải 2 4 1 0 1 0 2 1 0 1 16 Hướng Thiên Ca Hồ Bắc 2 3 1 0 2 1 2 1 0 1 17 Hứa Hi Nam Hải Nam 2 2 1 0 1 0 2 1 0 1 18 Lý Uẩn Giai Thâm Quyến 1 5 0 0 1 0 2 0 1 1 18 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 1 5 0 0 1 0 2 0 1 1 20 Trương Hải Nạp Thiên Tân 1 3 0 0 1 0 2 0 1 1 20 Phó Thi Lôi Cam Túc 1 3 0 0 1 0 2 0 1 1 22 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 0 7 0 0 1 0 2 0 0 2 23 Trần Xung Hải Nam 0 6 0 0 1 0 2 0 0 2 24 Lý Bác Nhã Tân Cương Binh Đoàn 0 5 0 0 1 0 2 0 0 2 24 Hà Dục Minh Thượng Hải 0 5 0 0 1 0 2 0 0 2 26 Kỳ Giai Di Thanh Đảo 0 4 0 0 1 0 2 0 0 2
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN VÒNG 2
B – C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 2 Thượng Hải Cù Duệ Ngang 2 – 0 Vương Gia Trạch Phúc Kiến 2 2 2 Hồ Nam Chu Kha 2 – 0 Thạch Quân Thâm Quyến 2 3 2 Bắc Kinh Diêu Cần Hạ 2 – 0 Tạ Gia Minh Sơn Đông 2 4 2 Thiên Tân Chu Hâm Nghiêu 1 – 1 Chung Niệm Nghi Trọng Khánh 2 5 2 Thượng Hải Cố Bác Văn 1 – 1 Lữ Ngạn Hi Quảng Tây 2 6 2 Sơn Đông Lưu Tân Áo 2 – 0 Dương Khôn Kiều Trọng Khánh 2 7 2 Sơn Tây Từ Tác Đống 0 – 2 Tôn Kế Nghiêu Thiểm Tây 2 8 2 Tân Cương Triệu Thế Bác 2 – 0 Trác Minh Dương Quảng Tây 2 9 2 Vân Nam Tiếu Bác Vũ 0 – 2 Quách Dục Đống Hà Bắc 2 10 2 Hà Nam Đái Hiền Đạt 0 – 2 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến 2 11 2 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 2 – 0 Trần Dịch Lương Phúc Kiến 2 12 2 Hồ Bắc Lưu Minh Ân 0 – 2 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 2 13 2 Giang Tô Lưu Bách Hồng 2 – 0 Lữ Hòa Đình Thanh Đảo 2 14 2 Tứ Xuyên Mục Như Thanh Phong 0 – 2 Lữ Diệp Hạo Chiết Giang 2 15 1 Hải Nam Vi Đại Trình 0 – 2 Đường Nghĩa Hiên Hắc Long Giang 1 16 1 Bắc Kinh Lâm Nhữ Đạt 2 – 0 Trần Chấn Vũ Hải Nam 1 17 0 Tân Cương Chu Tử Khang 2 – 0 Vương Hi Vân Nam 0 18 0 Cam Túc Cổ Lực Hành 0 – 2 Trần Tú Hiên Hồ Bắc 0 19 0 Thiên Tân Tiêu Thiên Chi 1 – 1 Chung Trí Uyên An Huy 0 20 0 Môi Quáng TH Phương Ngạn Tùng 1 – 1 Vương Cẩn Thuần Sơn Tây 0 21 0 Tân Cương BĐ Dương Hạo Nam 1 – 1 Vương Kỳ Nội Mông 0 22 0 Tây Tàng Đổng Trạch Tuệ 0 – 2 Điền Nhuệ Cam Túc 0 23 0 Giang Tây Ngô Tuấn 2 – 0 Kiều Tử Sóc Nội Mông 0 24 0 Liêu Ninh Du Trác Kỹ 1 – 1 Tôn Gia Nhạc An Huy 0 25 0 Quảng Đông Trâu Duệ Hiên 0 – 2 Đồ Vân Hào Tứ Xuyên 0 26 0 Quý Châu Trương Ngọc Hạo 0 – 2 Triệu Tỉnh Thuần Hắc Long Giang 0 27 0 Thiểm Tây Vương Bồi Thừa 2 – 0 Lý Lãng Duệ Tân Cương BĐ 0 28 0 Thanh Đảo Tống Quan Lâm 0 – 2 Bành Văn Hạo Quảng Đông 0 29 0 Liêu Ninh Lý Nhạc Khiêm 1 – 1 Vạn Lệnh Huy Ninh Hạ 0 30 0 Hà Nam Lý Diệu Hổ 2 – 0 NO NO 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN VÒNG 2
B – C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 2 Phúc Kiến Lâm Hưởng 2 – 0 Lý Bội Cẩn Thiểm Tây 2 2 2 Thượng Hải Dương Nhược Thi 1 – 1 Kim Vạn Hinh Chiết Giang 2 3 2 Quảng Đông Trương Đình 0 – 2 Trương Nhược Đồng Trọng Khánh 2 4 2 Phúc Kiến Trần Nghiên Băng 2 – 0 Triệu Giao Nghi Hắc Long Giang 2 5 2 An Huy Ngô Vinh Huyên 2 – 0 Ngô Thấm Đồng Quảng Tây 2 6 2 Quảng Đông Khu Vịnh Nhân 2 – 0 Tôn Tri Nghi Thiên Tân 2 7 2 Bắc Kinh Trương Doanh Tâm 0 – 2 Từ Hân Hà Nam 2 8 2 Chiết Giang Chu Già Diệc 2 – 0 Chu Vũ Phi Giang Tô 2 9 2 Vân Nam Trần Điền 0 – 2 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải 2 10 1 Vân Nam Ngô Nhã Thiến 0 – 2 Hà Vũ Chi Tứ Xuyên 1 11 1 Giang Tô Điền Đinh Quân 2 – 0 Tang Ánh Quân Sơn Tây 1 12 1 Hà Bắc Phan Nhuế Kỳ 2 – 0 Trương Lịch Quân Quảng Tây 1 13 1 An Huy Vương Tông Nghiên 0 – 2 Ngô Chí Di Giang Tây 1 14 1 Thanh Đảo Kỷ Lực Vĩ 1 – 1 Mao Sở Đình Liêu Ninh 1 15 0 Ninh Hạ Hoàng Gia Thụy 2 – 0 Vương Tư Kỳ Tứ Xuyên 0 16 0 Sơn Đông Cao Tiểu Tinh 1 – 1 Chu Nhạc Nhi Hà Bắc 0 17 0 Thiểm Tây Hà Tử Tịnh 1 – 1 Mã Tuệ Lệ Tân Cương 0 18 0 Hắc Long Giang Trương Đan Ni 0 – 2 Trương Tử Hiên Hà Nam 0 19 0 Hồ Bắc Trần Hân Di 2 – 0 Chu Giai Dĩnh Trọng Khánh 0 20 0 Cam Túc Vệ Nhất 2 – 0 Quách Vũ Hi Hải Nam 0 21 0 Thanh Đảo Lý Hạo Dĩnh 0 – 2 Lâm Thi Vũ Hồ Bắc 0 22 0 Sơn Tây Triệu Man Huề 0 – 2 Trần Di Trinh Hải Nam 0 23 0 Bắc Kinh Vương Tú 2 – 0 NO NO 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN SAU VÒNG 2
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Tôn Kế Nghiêu Thiểm Tây 4 4 2 0 1 1 2 2 0 0 1 Diêu Cần Hạ Bắc Kinh 4 4 2 0 1 1 2 2 0 0 1 Lưu Bách Hồng Giang Tô 4 4 2 0 1 1 2 2 0 0 1 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 4 4 2 0 1 1 2 2 0 0 5 Cù Duệ Ngang Thượng Hải 4 3[1] 2 0 1 1 2 2 0 0 5 Lưu Tân Áo Sơn Đông 4 3 2 0 1 1 2 2 0 0 5 Lữ Diệp Hạo Chiết Giang 4 3 2 0 1 1 2 2 0 0 8 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0 8 Quách Dục Đống Hà Bắc 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0 8 Triệu Thế Bác Tân Cương 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0 8 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0 8 Chu Kha Hồ Nam 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0 13 Đường Nghĩa Hiên Hắc Long Giang 3 4 1 0 1 1 2 1 1 0 13 Cố Bác Văn Thượng Hải 3 4 1 0 1 1 2 1 1 0 13 Chu Hâm Nghiêu Thiên Tân 3 4 1 0 1 1 2 1 1 0 16 Chung Niệm Nghi Trọng Khánh 3 4 1 0 1 0 2 1 1 0 16 Lâm Nhữ Đạt Bắc Kinh 3 4 1 0 1 0 2 1 1 0 16 Lữ Ngạn Hi Quảng Tây 3 4 1 0 1 0 2 1 1 0 19 Đái Hiền Đạt Hà Nam 2 6 1 0 1 1 2 1 0 1 19 Từ Tác Đống Sơn Tây 2 6 1 0 1 1 2 1 0 1 21 Trần Dịch Lương Phúc Kiến 2 6 1 0 1 0 2 1 0 1 21 Vương Gia Trạch Phúc Kiến 2 6 1 0 1 0 2 1 0 1 23 Mục Như Thanh Phong Tứ Xuyên 2 6 1 0 0 0 2 1 0 1 24 Tiếu Bác Vũ Vân Nam 2 5 1 0 1 1 2 1 0 1 25 Trác Minh Dương Quảng Tây 2 5 1 0 1 0 2 1 0 1 25 Tạ Gia Minh Sơn Đông 2 5 1 0 1 0 2 1 0 1 25 Lữ Hòa Đình Thanh Đảo 2 5 1 0 1 0 2 1 0 1 28 Bành Văn Hạo Quảng Đông 2 4 1 0 1 1 2 1 0 1 28 Triệu Tỉnh Thuần Hắc Long Giang 2 4 1 0 1 1 2 1 0 1 28 Trần Tú Hiên Hồ Bắc 2 4 1 0 1 1 2 1 0 1 28 Lưu Minh Ân Hồ Bắc 2 4 1 0 1 1 2 1 0 1 32 Thạch Quân Thâm Quyến 2 4 1 0 1 0 2 1 0 1 32 Ngô Tuấn Giang Tây 2 4 1 0 1 0 2 1 0 1 32 Dương Khôn Kiều Trọng Khánh 2 4 1 0 1 0 2 1 0 1 35 Lý Diệu Hổ Hà Nam 2 3[1] 1 0 1 0 2 1 0 1 36 Điền Nhuệ Cam Túc 2 2 1 0 1 1 2 1 0 1 36 Đồ Vân Hào Tứ Xuyên 2 2 1 0 1 1 2 1 0 1 38 Vương Bồi Thừa Thiểm Tây 2 2 1 0 1 0 2 1 0 1 38 Chu Tử Khang Tân Cương 2 2 1 0 1 0 2 1 0 1 40 Vạn Lệnh Huy Ninh Hạ 1 5 0 0 2 0 2 0 1 1 41 Vương Kỳ Nội Mông 1 5 0 0 1 0 2 0 1 1 42 Dương Hạo Nam Tân Cương BĐ 1 4 0 0 1 0 2 0 1 1 42 Vi Đại Trình Hải Nam 1 4 0 0 1 0 2 0 1 1 42 Vương Cẩn Thuần Sơn Tây 1 4 0 0 1 0 2 0 1 1 42 Chung Trí Uyên An Huy 1 4 0 0 1 0 2 0 1 1 42 Trần Chấn Vũ Hải Nam 1 4 0 0 1 0 2 0 1 1 42 Phương Ngạn Tùng Môi Quáng TH 1 4 0 0 1 0 2 0 1 1 48 Du Trác Kỹ Liêu Ninh 1 3 0 0 1 0 2 0 1 1 48 Tiêu Thiên Chi Thiên Tân 1 3 0 0 1 0 2 0 1 1 48 Tôn Gia Nhạc An Huy 1 3 0 0 1 0 2 0 1 1 48 Lý Nhạc Khiêm Liêu Ninh 1 3 0 0 1 0 2 0 1 1 52 Tống Quan Lâm Thanh Đảo 0 6 0 0 1 0 2 0 0 2 52 Trương Ngọc Hạo Quý Châu 0 6 0 0 1 0 2 0 0 2 52 Kiều Tử Sóc Nội Mông 0 6 0 0 1 0 2 0 0 2 52 Vương Hi Vân Nam 0 6 0 0 1 0 2 0 0 2 52 Trâu Duệ Hiên Quảng Đông 0 6 0 0 1 0 2 0 0 2 57 Lý Lãng Duệ Tân Cương BĐ 0 4 0 0 1 0 2 0 0 2 57 Đổng Trạch Tuệ Tây Tàng 0 4 0 0 1 0 2 0 0 2 57 Cổ Lực Hành Cam Túc 0 4 0 0 1 0 2 0 0 2
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN SAU VÒNG 2
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải 4 4 2 0 1 1 2 2 0 0 1 Từ Hân Hà Nam 4 4 2 0 1 1 2 2 0 0 1 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 4 4 2 0 1 1 2 2 0 0 4 Trương Nhược Đồng Trọng Khánh 4 3 2 0 1 1 2 2 0 0 5 Ngô Vinh Huyên An Huy 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0 5 Lâm Hưởng Phúc Kiến 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0 5 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0 8 Chu Già Diệc Chiết Giang 4 2 2 0 0 0 2 2 0 0 9 Kim Vạn Hinh Chiết Giang 3 5 1 0 1 0 2 1 1 0 10 Hà Vũ Chi Tứ Xuyên 3 4 1 0 1 1 2 1 1 0 10 Dương Nhược Thi Thượng Hải 3 4 1 0 1 1 2 1 1 0 12 Điền Đinh Quân Giang Tô 3 4 1 0 1 0 2 1 1 0 13 Ngô Chí Di Giang Tây 3 3 1 0 1 1 2 1 1 0 14 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 3 3 1 0 1 0 2 1 1 0 15 Chu Vũ Phi Giang Tô 2 6 1 0 1 0 2 1 0 1 15 Tôn Tri Nghi Thiên Tân 2 6 1 0 1 0 2 1 0 1 17 Trương Doanh Tâm Bắc Kinh 2 6 1 0 0 0 2 1 0 1 18 Trương Đình Quảng Đông 2 5 1 0 1 1 2 1 0 1 19 Vương Tú Bắc Kinh 2 5[1] 1 0 1 0 2 1 0 1 19 Triệu Giao Nghi Hắc Long Giang 2 5 1 0 1 0 2 1 0 1 19 Lý Bội Cẩn Thiểm Tây 2 5[1] 1 0 1 0 2 1 0 1 22 Mao Sở Đình Liêu Ninh 2 5 0 0 1 0 2 0 2 0 22 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 2 5 0 0 1 0 2 0 2 0 24 Trương Tử Hiên Hà Nam 2 4 1 0 1 1 2 1 0 1 25 Vệ Nhất Cam Túc 2 4 1 0 1 0 2 1 0 1 25 Ngô Thấm Đồng Quảng Tây 2 4 1 0 1 0 2 1 0 1 27 Trần Điền Vân Nam 2 4 1 0 0 0 2 1 0 1 28 Hoàng Gia Thụy Ninh Hạ 2 3 1 0 1 0 2 1 0 1 29 Trần Di Trinh Hải Nam 2 2 1 0 2 1 2 1 0 1 29 Lâm Thi Vũ Hồ Bắc 2 2 1 0 2 1 2 1 0 1 31 Trần Hân Di Hồ Bắc 2 2 1 0 1 0 2 1 0 1 32 Cao Tiểu Tinh Sơn Đông 1 5 0 0 1 0 2 0 1 1 33 Chu Nhạc Nhi Hà Bắc 1 4 0 0 1 0 2 0 1 1 33 Trương Lịch Quân Quảng Tây 1 4 0 0 1 0 2 0 1 1 33 Ngô Nhã Thiến Vân Nam 1 4 0 0 1 0 2 0 1 1 33 Tang Ánh Quân Sơn Tây 1 4 0 0 1 0 2 0 1 1 33 Vương Tông Nghiên An Huy 1 4 0 0 1 0 2 0 1 1 38 Mã Tuệ Lệ Tân Cương 1 3 0 0 1 0 2 0 1 1 38 Hà Tử Tịnh Thiểm Tây 1 3 0 0 1 0 2 0 1 1 40 Quách Vũ Hi Hải Nam 0 6 0 0 1 0 2 0 0 2 40 Chu Giai Dĩnh Trọng Khánh 0 6 0 0 1 0 2 0 0 2 40 Vương Tư Kỳ Tứ Xuyên 0 6 0 0 1 0 2 0 0 2 40 Lý Hạo Dĩnh Thanh Đảo 0 6 0 0 1 0 2 0 0 2 44 Triệu Man Huề Sơn Tây 0 4 0 0 1 0 2 0 0 2 44 Trương Đan Ni Hắc Long Giang 0 4 0 0 1 0 2 0 0 2