Vòng 3 Giải Uy Khải Bôi toàn quốc tượng kỳ lần 18 năm 2023

author
10 minutes, 12 seconds Read

Vòng 3 Giải Uy Khải Bôi toàn quốc tượng kỳ lần 18 năm 2023

UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 3
B – C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ XEM CỜ
1 4 Quảng Đông Trần Vũ Kỳ 2 – 0 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 4 XEM CỜ
2 4 Giang Tây Đinh Vũ Huy 1 – 1 Phó Tinh Thần Vân Nam 4 XEM CỜ
3 4 Tân Cương Vương Lỗi 2 – 0 Lưu Trí Thiên Tân 4 XEM CỜ
4 4 Quảng Tây Mẫn Nhân 2 – 0 Chu Kha Hồ Nam 4 XEM CỜ
5 4 Hạ Môn Dương Tư Viễn 2 – 0 Quan Văn Huy Liêu Ninh 4 XEM CỜ
6 3 Quảng Đông Đàm Lâm Lâm 1 – 1 Trâu Tiến Trung Phúc Kiến 4 XEM CỜ
7 3 Quảng Đông Lý Tiến 0 – 2 Triệu Đông Thiên Tân 3 XEM CỜ
8 3 Hàng Châu KV Đỗ Thần Hạo 2 – 0 Trương Ca Quân Cam Túc 3 XEM CỜ
9 3 Tây Tạng Thái Hữu Quảng 0 – 2 Tô Dịch Lâm Sơn Đông 3 XEM CỜ
10 3 Quảng Đông Lý Vũ 2 – 0 Vương Tân Quang Sơn Đông 3 XEM CỜ
11 3 Hà Nam Trương Nhất Tinh 2 – 0 Giản Gia Khang Thâm Quyến 3 XEM CỜ
12 3 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 0 – 2 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 3 XEM CỜ
13 3 Phúc Kiến Mã Quốc Phong 0 – 2 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 3 XEM CỜ
14 3 Cát Lâm Từ Đằng Phi 1 – 1 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 3 XEM CỜ
15 3 Hà Bắc Đỗ Ninh 0 – 2 Trương Bác Gia Hà Bắc 3 XEM CỜ
16 3 Trọng Khánh Trần Tú Toàn 0 – 2 Lưu Tuyền Hồ Nam 3 XEM CỜ
17 3 Trọng Khánh Thôi Hàng 2 – 0 Diêm Tuấn Vĩ Thiên Tân 3 XEM CỜ
18 3 Phúc Kiến Thái Mậu Tiệp 1 – 1 Trần Siêu Trọng Khánh 3 XEM CỜ
19 2 Sơn Đông Lý Bân 0 – 2 Chu Đào Bắc Kinh 2 XEM CỜ
20 2 Thiểm Tây Cao Phi 2 – 0 Sử Thượng Nhất Bắc Kinh 2 XEM CỜ
21 2 Thiểm Tây Tôn Kỳ 1 – 1 Lữ Ngạn Hi Quảng Tây 2 XEM CỜ
22 2 Sơn Đông Cang Tử Văn 0 – 2 Ngô Nghi Hàn Hàng Châu KV 2 XEM CỜ
23 2 Phúc Kiến Tống Thiên Kiêu 1 – 1 Quách Trung Cơ Quảng Đông 2 XEM CỜ
24 2 Quảng Tây Vương Cường 1 – 1 Vương Gia Trạch Phúc Kiến 2 XEM CỜ
25 2 Giang Tô Lưu Bách Hồng 2 – 0 Vương Kiều Hà Bắc 2 XEM CỜ
26 2 Giang Tô Lưu Tử Dương 0 – 2 Tưởng Hạo Ninh Hạ 2 XEM CỜ
27 2 Hà Bắc Môn Chí Hạo 0 – 2 Cổ Hiểu Phong Liêu Ninh 2  
28 2 Quảng Đông Trương Trạch Lĩnh 0 – 2 Lạc Hàng Viễn Thượng Hải 2  
29 2 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 2 – 0 Đặng Anh Nam Quảng Đông 2  
30 2 Quảng Tây Tần Vinh 2 – 0 Quách Kiến Quân An Huy 2  
31 2 Quảng Đông Lý Tư Cẩm 0 – 2 Lưu Ngọc Vũ Cam Túc 2  
32 2 Giang Tô Mã Trại 1 – 1 Thân Ân Huyền Chiết Giang 2  
33 2 Sơn Tây Nguyên Hàng 0 – 2 Trương Triệu Diên Bắc Kinh 2  
34 2 Thâm Quyến Trương Sách 1 – 1 Dương Hồng Kha Quảng Đông 2  
35 2 Quảng Đông Trương Tuấn 1 – 1 Lỗ Bản Kiệt Thanh Đảo 2  
36 2 Hạ Môn Hà Hạo Tùng 0 – 2 Uyển Long Hà Nam 2  
37 2 Phúc Kiến Hoàng Chỉ Dương 2 – 0 La Lộ Điền Hồ Nam 2  
38 1 Hàng Châu KV Hạ Phong 0 – 2 Lâm Sở Cường Phúc Kiến 2  
39 1 Giang Tô Thái Trần Hoan 2 – 0 Hoàng Kiệt Quảng Đông 1  
40 1 Thâm Quyến Lưunh Cường 0 – 2 Trác Tán Phong Phúc Kiến 1  
41 1 Hà Nam Lý Diệu Hổ 1 – 1 Lâm Sâm Phúc Kiến 1  
42 1 Quảng Đông Hoàng Tấn 1 – 1 Hồ Dũng Tuệ Hồ Nam 1 XEM CỜ
43 1 Thiên Tân Phạm Việt 2 – 0 Trần Mạnh Hi Quảng Đông 1  
44 1 Thiên Tân Trương Bách Dương 0 – 2 Trương Mộ Hồng Giang Tô 1  
45 1 Cát Lâm Lưu Long 1 – 1 Lục An Kinh Quảng Tây 1  
46 0 Quảng Tây Thôi Thành Thụy 0 – 2 Vũ Chấn Hà Bắc 0  
47 0 Hồ Bắc Nghiêm Kiến Quân 1 – 1 Lâm Hạo Tuyền Sơn Đông 0  
48 0 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 0 – 2 Trịnh Vĩnh Duệ Hạ Môn 0  
49 0 Quảng Đông Lê Tấn Hoằng 0 – 2 Lâm Phùng Du Phúc Kiến 0  
50 0 Quảng Đông Trần Bồi Lãng 0 – 2 Đào Côn Duật Thâm Quyến 0  
51 0 Quảng Đông Trịnh Lợi Thanh 1 – 1 Triệu Lực Thiên Tân 0  
52 0 Thiên Tân Ngô Vũ Hiên 2 – 0 Viên Thần Hinh Giang Tô 0  
53 0 Hồ Nam Lưu Cường 1 – 1 Ngô Đông Bành Quảng Đông 0  

 

TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 3
50 vị trí dẫn đầu
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
1 Dương Tư Viễn Hạ Môn 6 12 3 0 1 1 3 3 0 0
1 Vương Lỗi Tân Cương 6 12 3 0 1 1 3 3 0 0
3 Mẫn Nhân Quảng Tây 6 10 3 0 1 1 3 3 0 0
4 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 6 8 3 0 1 1 3 3 0 0
5 Đinh Vũ Huy Giang Tây 5 11 2 0 1 1 3 2 1 0
5 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu KV 5 11 2 0 1 1 3 2 1 0
7 Triệu Đông Thiên Tân 5 10 2 0 2 1 3 2 1 0
8 Trương Nhất Tinh Hà Nam 5 10 2 0 1 0 3 2 1 0
8 Lý Vũ Quảng Đông 5 10 2 0 1 0 3 2 1 0
10 Trâu Tiến Trung Phúc Kiến 5 9 2 0 2 1 3 2 1 0
10 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 5 9 2 0 2 1 3 2 1 0
12 Trương Bác Gia Hà Bắc 5 8 2 0 2 1 3 2 1 0
12 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 5 8 2 0 2 1 3 2 1 0
14 Lưu Tuyền Hồ Nam 5 8 2 0 1 1 3 2 1 0
14 Thôi Hàng Trọng Khánh 5 8 2 0 1 1 3 2 1 0
16 Phó Tinh Thần Vân Nam 5 8 2 0 1 0 3 2 1 0
17 Tô Dịch Lâm Sơn Đông 5 7 2 0 2 1 3 2 1 0
18 Quan Văn Huy Liêu Ninh 4 13 2 0 1 0 3 2 0 1
19 Trương Triệu Diên Bắc Kinh 4 12 2 0 2 2 3 2 0 1
20 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 4 11 2 0 2 1 3 2 0 1
20 Chu Kha Hồ Nam 4 11 2 0 2 1 3 2 0 1
22 Tần Vinh Quảng Tây 4 10 2 0 1 1 3 2 0 1
23 Từ Đằng Phi Cát Lâm 4 10 1 0 1 0 3 1 2 0
23 Lưu Bách Hồng Giang Tô 4 10 1 0 1 0 3 1 2 0
25 Chu Đào Bắc Kinh 4 9 1 0 2 1 3 1 2 0
25 Trần Siêu Trọng Khánh 4 9 1 0 2 1 3 1 2 0
27 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 4 9 1 0 2 0 3 1 2 0
28 Thái Mậu Tiệp Phúc Kiến 4 9 1 0 1 1 3 1 2 0
29 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông 4 9 1 0 1 0 3 1 2 0
29 Cao Phi Thiểm Tây 4 9 1 0 1 0 3 1 2 0
31 Ngô Nghi Hàn Hàng Châu KV 4 8 2 0 2 2 3 2 0 1
32 Lâm Sở Cường Phúc Kiến 4 8 2 0 2 1 3 2 0 1
32 Lưu Ngọc Vũ Cam Túc 4 8 2 0 2 1 3 2 0 1
32 Uyển Long Hà Nam 4 8 2 0 2 1 3 2 0 1
32 Lưu Trí Thiên Tân 4 8 2 0 2 1 3 2 0 1
36 Lạc Hàng Viễn Thượng Hải 4 8 1 0 2 1 3 1 2 0
37 Cổ Hiểu Phong Liêu Ninh 4 7 2 0 2 1 3 2 0 1
38 Hoàng Chỉ Dương Phúc Kiến 4 7 2 0 1 1 3 2 0 1
39 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 4 7 2 0 1 0 3 2 0 1
40 Tưởng Hạo Ninh Hạ 4 5 2 0 2 1 3 2 0 1
41 Đỗ Ninh Hà Bắc 3 12 1 0 1 1 3 1 1 1
42 Trần Tú Toàn Trọng Khánh 3 11 1 0 1 1 3 1 1 1
43 Mã Quốc Phong Phúc Kiến 3 11 1 0 1 0 3 1 1 1
43 Lý Tiến Quảng Đông 3 11 1 0 1 0 3 1 1 1
43 Thái Trần Hoan Giang Tô 3 11 1 0 1 0 3 1 1 1
43 Vương Cường Quảng Tây 3 11 1 0 1 0 3 1 1 1
43 Trương Ca Quân Cam Túc 3 11 1 0 1 0 3 1 1 1
43 Phạm Việt Thiên Tân 3 11 1 0 1 0 3 1 1 1
49 Vương Tân Quang Sơn Đông 3 10 1 0 2 1 3 1 1 1
49 Diêm Tuấn Vĩ Thiên Tân 3 10 1 0 2 1 3 1 1 1

 

UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 3
B – C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ XEM CỜ
1 4 Quảng Đông Trương Đình 2 – 0 Chu Già Diệc Chiết Giang 4 XEM CỜ
2 4 Giang Tô Kỳ Tuyết 1 – 1 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông 4 XEM CỜ
3 3 Cát Lâm Lưu Vũ 1 – 1 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 3 XEM CỜ
4 3 Hồ Bắc Uông Nguyên Tri 2 – 0 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang 3 XEM CỜ
5 3 Quảng Đông Quách Giai Lâm 0 – 2 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 3 XEM CỜ
6 3 Hàng Châu KV Trần Lệ Viện 1 – 1 Ngô Chân Phúc Kiến 3 XEM CỜ
7 3 Cát Lâm Lý Như Yến 0 – 2 Hồng Ban Man Phúc Kiến 3 XEM CỜ
8 2 Hà Nam Trịnh Kha Duệ 2 – 0 Chu Vũ Phi Giang Tô 3 XEM CỜ
9 2 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 2 – 0 Triệu Thiến Đình Tứ Xuyên 2 XEM CỜ
10 2 Quảng Đông Lương Nguyễn Ý 1 – 1 Trương Thiều Hàng Hà Bắc 2 XEM CỜ
11 2 Hà Nam Phan Đăng 0 – 2 La Vân Hi Giang Tô 2 XEM CỜ
12 2 Quảng Đông Ngô Gia Thiến 1 – 1 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 2 XEM CỜ
13 1 Hà Bắc Lan Lâm Y 2 – 0 Diệp Trinh Quảng Đông 2 XEM CỜ
14 1 Hàng Châu KV Du Thư Sướng 2 – 0 Đàm Chung Vịnh Nhiên Quảng Đông 1 XEM CỜ
15 1 Hà Bắc Phan Nhuế Kỳ 2 – 0 La Tịnh Hàm Hà Bắc 1 XEM CỜ
16 1 Hà Nam Hà Hàm Lộ 2 – 0 Hồ Văn 銥 Hàng Châu KV 1 XEM CỜ
17 0 Hà Bắc Lý Tử Hâm 2 – 0 Lý Úc Manh An Huy 0 XEM CỜ
18 0 Tân Cương Mã Ngọc Tú 0 – 2 Trần Văn Linh Phúc Kiến 0 XEM CỜ
19 0 Thượng Hải Trương Diệp Thu 0 – 2 Dương Thành Lệ Hồ Nam 0 XEM CỜ

 

TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 3
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
1 Trương Đình Quảng Đông 6 11 3 0 2 2 3 3 0 0
2 Kỳ Tuyết Giang Tô 5 12 2 0 2 2 3 2 1 0
3 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 5 9 2 0 2 1 3 2 1 0
3 Hồng Ban Man Phúc Kiến 5 9 2 0 2 1 3 2 1 0
5 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 5 7 2 0 2 1 3 2 1 0
5 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông 5 7 2 0 2 1 3 2 1 0
7 Chu Già Diệc Chiết Giang 4 11 2 0 2 1 3 2 0 1
8 Ngô Chân Phúc Kiến 4 11 1 0 2 1 3 1 2 0
9 Lưu Vũ Cát Lâm 4 10 1 0 1 0 3 1 2 0
10 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 4 9 1 0 2 1 3 1 2 0
11 Trịnh Kha Duệ Hà Nam 4 8 2 0 1 1 3 2 0 1
11 La Vân Hi Giang Tô 4 8 2 0 1 1 3 2 0 1
13 Trần Lệ Viện Hàng Châu KV 4 8 1 0 1 1 3 1 2 0
14 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 4 7 2 0 1 1 3 2 0 1
15 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 3 12 1 0 2 1 3 1 1 1
16 Chu Vũ Phi Giang Tô 3 11 1 0 2 0 3 1 1 1
17 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 3 11 1 0 1 1 3 1 1 1
18 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 3 11 1 0 1 0 3 1 1 1
18 Du Thư Sướng Hàng Châu KV 3 11 1 0 1 0 3 1 1 1
20 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang 3 10 1 0 2 0 3 1 1 1
21 Quách Giai Lâm Quảng Đông 3 9 1 0 1 1 3 1 1 1
21 Lý Như Yến Cát Lâm 3 9 1 0 1 1 3 1 1 1
23 Lương Nguyễn Ý Quảng Đông 3 8 1 0 1 1 3 1 1 1
24 Lan Lâm Y Hà Bắc 3 7 1 0 1 0 3 1 1 1
24 Trương Thiều Hàng Hà Bắc 3 7 1 0 1 0 3 1 1 1
26 Hà Hàm Lộ Hà Nam 3 5 1 0 1 0 3 1 1 1
27 Diệp Trinh Quảng Đông 2 10 1 0 2 1 3 1 0 2
28 Triệu Thiến Đình Tứ Xuyên 2 9 1 0 1 0 3 1 0 2
28 Phan Đăng Hà Nam 2 9 1 0 1 0 3 1 0 2
30 Trần Văn Linh Phúc Kiến 2 8 1 0 2 1 3 1 0 2
31 Dương Thành Lệ Hồ Nam 2 6 1 0 2 1 3 1 0 2
32 Lý Tử Hâm Hà Bắc 2 4 1 0 1 0 3 1 0 2
33 La Tịnh Hàm Hà Bắc 1 10 0 0 2 0 3 0 1 2
34 Đàm Chung Vịnh Nhiên Quảng Đông 1 9 0 0 2 0 3 0 1 2
35 Hồ Văn 銥 Hàng Châu KV 1 8 0 0 2 0 3 0 1 2
36 Lý Úc Manh An Huy 0 11 0 0 2 0 3 0 0 3
37 Mã Ngọc Tú Tân Cương 0 11 0 0 1 0 3 0 0 3
38 Trương Diệp Thu Thượng Hải 0 9 0 0 1 0 3 0 0 3

Bài viết liên quan