VÒNG 3 NAM
THƯỢNG HẢI BÔI. LẦN 3 . Năm 2023 KẾT QUẢ VÒNG 3 NAM |
|||||||||
TRẬN | ĐÔI | TÊN KỲ THỦ | KQ | TEN KỲ THỦ | ĐỘI | XEM CỜ | |||
BẢNG 1 | |||||||||
11 | Thượng Hải | Tạ Tĩnh | 2 – 0 | Lý Hàn Lâm | Sơn Đông | XEM CỜ | |||
12 | Bắc Kinh | Vương Vũ Bác | 1 – 1 | Tôn Dũng Chinh | Thượng Hải | XEM CỜ | |||
13 | Thượng Hải | Hoa Thần Hạo | 1 – 1 | Triệu Vĩ | Thượng Hải | XEM CỜ | |||
BẢNG 2 | |||||||||
21 | Hà Nam | Vũ Tuấn Cường | 1 – 1 | Thôi Cách | Hắc Long Giang | XEM CỜ | |||
22 | Giang Tô | Từ Siêu | 1 – 1 | Triệu Phàn Vĩ | Tứ Xuyên | XEM CỜ | |||
23 | Hà Bắc | Thân Bằng | 1 – 1 | Hứa Văn Chương | Tứ Xuyên | XEM CỜ | |||
BẢNG 3 | |||||||||
31 | Tứ Xuyên | Mạnh Thần | 1 – 1 | Triệu Quốc Vinh | Hắc Long Giang | XEM CỜ | |||
32 | Hồ Bắc | Triệu Kim Thành | 0 – 2 | Lý Thiểu Canh | Tứ Xuyên | XEM CỜ | |||
33 | Giang Tô | Trình Minh | 1 – 1 | Hứa Quốc Nghĩa | Quảng Đông | XEM CỜ | |||
BẢNG 4 | |||||||||
41 | Bắc Kinh | Tưởng Xuyên | 2 – 0 | Miêu Lợi Minh | Hạ Môn | XEM CỜ | |||
42 | Hà Bắc | Mạnh Phồn Duệ | 1 – 1 | Tào Nham Lỗi | Hồ Bắc | XEM CỜ | |||
43 | Hà Bắc | Lục Vĩ Thao | 1 – 1 | Vương Khuếch | Cát Lâm | XEM CỜ |
THƯỢNG HẢI BÔI. LẦN 3 . Năm 2023 XẾP HẠNG SAU VÒNG 3 NAM |
||||||||||||||
BẢNG 1 | ||||||||||||||
排名 | 姓名 | 团体 | 积分 | 小分 | 胜局 | 直胜 | 犯规 | 后手局数 | 出场 | 胜 | 和 | 负 | ||
1 | Tạ Tĩnh | Thượng Hải | 6 | 6 | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | ||
2 | Vương Vũ Bác | Bắc Kinh | 4 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | ||
3 | Triệu Vĩ | Thượng Hải | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | ||
4 | Tôn Dũng Chinh | Thượng Hải | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | ||
5 | Hoa Thần Hạo | Thượng Hải | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | ||
5 | Lý Hàn Lâm | Sơn Đông | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | ||
BẢNG 2 | ||||||||||||||
排名 | 姓名 | 团体 | 积分 | 小分 | 胜局 | 直胜 | 犯规 | 后手局数 | 出场 | 胜 | 和 | 负 | ||
1 | Vũ Tuấn Cường | Hà Nam | 4 | 6.5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | ||
2 | Thôi Cách | Hắc Long Giang | 4 | 4.5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | ||
3 | Triệu Phàn Vĩ | Tứ Xuyên | 3 | 5.5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | ||
4 | Hứa Văn Chương | Tứ Xuyên | 3 | 3.5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||
5 | Từ Siêu | Giang Tô | 3 | 2.5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||
6 | Thân Bằng | Hà Bắc | 1 | 1.5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | ||
BẢNG 3 | ||||||||||||||
排名 | 姓名 | 团体 | 积分 | 小分 | 胜局 | 直胜 | 犯规 | 后手局数 | 出场 | 胜 | 和 | 负 | ||
1 | Lý Thiểu Canh | Tứ Xuyên | 6 | 6 | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | ||
2 | Triệu Kim Thành | Hồ Bắc | 3 | 4.5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||
3 | Trình Minh | Giang Tô | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | ||
4 | Hứa Quốc Nghĩa | Quảng Đông | 3 | 2.5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||
5 | Triệu Quốc Vinh | Hắc Long Giang | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | ||
6 | Mạnh Thần | Tứ Xuyên | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | ||
BẢNG 4 | ||||||||||||||
排名 | 姓名 | 团体 | 积分 | 小分 | 胜局 | 直胜 | 犯规 | 后手局数 | 出场 | 胜 | 和 | 负 | ||
1 | Vương Khuếch | Cát Lâm | 4 | 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | ||
2 | Tưởng Xuyên | Bắc Kinh | 4 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | ||
3 | Lục Vĩ Thao | Hà Bắc | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | ||
4 | Tào Nham Lỗi | Hồ Bắc | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | ||
5 | Mạnh Phồn Duệ | Hà Bắc | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | ||
6 | Miêu Lợi Minh | Hạ Môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 3 |