Vòng 5 Giải Uy Khải Bôi toàn quốc tượng kỳ lần 18 năm 2023

author
10 minutes, 6 seconds Read

Vòng 5 Giải Uy Khải Bôi toàn quốc tượng kỳ lần 18 năm 2023

UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 5
B – C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ XEM CỜ
1 8 Quảng Tây Mẫn Nhân 2 – 0 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 7 XEM CỜ
2 7 Giang Tây Đinh Vũ Huy 1 – 1 Tô Dịch Lâm Sơn Đông 7 XEM CỜ
3 7 Hàng Châu KV Đỗ Thần Hạo 1 – 1 Trương Bác Gia Hà Bắc 7 XEM CỜ
4 7 Hạ Môn Dương Tư Viễn 1 – 1 Trâu Tiến Trung Phúc Kiến 7 XEM CỜ
5 6 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 2 – 0 Vương Lỗi Tân Cương 6 XEM CỜ
6 6 Thiểm Tây Cao Phi 1 – 1 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 6 XEM CỜ
7 6 Vân Nam Phó Tinh Thần 2 – 0 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 6 XEM CỜ
8 6 Giang Tô Lưu Bách Hồng 1 – 1 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 6  
9 6 Quảng Tây Tần Vinh 0 – 2 Lý Vũ Quảng Đông 6 XEM CỜ
10 6 Phúc Kiến Hoàng Chỉ Dương 2 – 0 Triệu Đông Thiên Tân 5 XEM CỜ
11 5 Cam Túc Trương Ca Quân 1 – 1 Vương Tân Quang Sơn Đông 5 XEM CỜ
12 5 Hồ Nam Lưu Tuyền 1 – 1 Giản Gia Khang Thâm Quyến 5 XEM CỜ
13 5 Quảng Đông Đàm Lâm Lâm 0 – 2 Quách Trung Cơ Quảng Đông 5  
14 5 Liêu Ninh Quan Văn Huy 2 – 0 Trác Tán Phong Phúc Kiến 5  
15 5 Thiên Tân Phạm Việt 2 – 0 Ngô Nghi Hàn Hàng Châu KV 5  
16 5 Trọng Khánh Thôi Hàng 2 – 0 Tưởng Hạo Ninh Hạ 5  
17 5 Hà Nam Trương Nhất Tinh 1 – 1 Lạc Hàng Viễn Thượng Hải 5  
18 5 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 0 – 2 Diêm Tuấn Vĩ Thiên Tân 5  
19 5 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 1 – 1 Thân Ân Huyền Chiết Giang 5  
20 5 Phúc Kiến Thái Mậu Tiệp 0 – 2 Trương Triệu Diên Bắc Kinh 5  
21 5 Cát Lâm Từ Đằng Phi 0 – 2 Dương Hồng Kha Quảng Đông 5  
22 5 Thanh Đảo Lỗ Bản Kiệt 1 – 1 Uyển Long Hà Nam 5  
23 4 Thiên Tân Lưu Trí 2 – 0 Lý Diệu Hổ Hà Nam 4  
24 4 Quảng Đông Lý Tiến 2 – 0 Chu Đào Bắc Kinh 4  
25 4 Sơn Đông Cang Tử Văn 0 – 2 Sử Thượng Nhất Bắc Kinh 4  
26 4 Hà Bắc Đỗ Ninh 0 – 2 Tôn Kỳ Thiểm Tây 4  
27 4 Cát Lâm Lưu Long 1 – 1 Vũ Chấn Hà Bắc 4  
28 4 Giang Tô Lưu Tử Dương 1 – 1 Trương Mộ Hồng Giang Tô 4  
29 4 Quảng Đông Trương Trạch Lĩnh 2 – 0 Cổ Hiểu Phong Liêu Ninh 4  
30 4 Cam Túc Lưu Ngọc Vũ 2 – 0 Chu Kha Hồ Nam 4  
31 4 Hạ Môn Trịnh Vĩnh Duệ 1 – 1 Trần Siêu Trọng Khánh 4  
32 4 Quảng Tây Lục An Kinh 2 – 0 Lâm Sở Cường Phúc Kiến 4  
33 3 Thâm Quyến Lưunh Cường 0 – 2 La Lộ Điền Hồ Nam 4  
34 3 Phúc Kiến Tống Thiên Kiêu 0 – 2 Thái Trần Hoan Giang Tô 3  
35 3 Trọng Khánh Trần Tú Toàn 0 – 2 Lữ Ngạn Hi Quảng Tây 3  
36 3 Quảng Tây Vương Cường 1 – 1 Nghiêm Kiến Quân Hồ Bắc 3  
37 3 Quảng Đông Trịnh Lợi Thanh 2 – 0 Vương Gia Trạch Phúc Kiến 3  
38 3 Tây Tạng Thái Hữu Quảng 2 – 0 Quách Kiến Quân An Huy 3  
39 3 Hà Bắc Môn Chí Hạo 2 – 0 Trần Mạnh Hi Quảng Đông 3  
40 3 Phúc Kiến Mã Quốc Phong 2 – 0 Đào Côn Duật Thâm Quyến 3  
41 3 Giang Tô Mã Trại 1 – 1 Triệu Lực Thiên Tân 3  
42 3 Sơn Tây Nguyên Hàng 2 – 0 Trương Sách Thâm Quyến 3  
43 3 Quảng Đông Trương Tuấn 1 – 1 Vương Kiều Hà Bắc 2  
44 2 Quảng Đông Hoàng Tấn 2 – 0 Đặng Anh Nam Quảng Đông 2  
45 2 Sơn Đông Lý Bân 2 – 0 Lâm Phùng Du Phúc Kiến 2  
46 2 Phúc Kiến Lâm Sâm 1 – 1 Hồ Dũng Tuệ Hồ Nam 2  
47 2 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 2 – 0 Trần Bồi Lãng Quảng Đông 2  
48 2 Thiên Tân Ngô Vũ Hiên 0 – 2 Lý Tư Cẩm Quảng Đông 2  
49 2 Hạ Môn Hà Hạo Tùng 2 – 0 Lê Tấn Hoằng Quảng Đông 1  
50 1 Hàng Châu KV Hạ Phong 2 – 0 Lâm Hạo Tuyền Sơn Đông 1  
51 1 Quảng Tây Thôi Thành Thụy 2 – 0 Hoàng Kiệt Quảng Đông 1  
52 1 Thiên Tân Trương Bách Dương 2 – 0 Ngô Đông Bành Quảng Đông 1  
53 1 Hồ Nam Lưu Cường 2 – 0 Viên Thần Hinh Giang Tô 0

 

TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 5
50 vị trí dẫn đầu
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
1 Mẫn Nhân Quảng Tây 10 29 5 0 2 2 5 5 0 0
2 Dương Tư Viễn Hạ Môn 8 33 3 0 2 1 5 3 2 0
3 Trương Bác Gia Hà Bắc 8 30 3 0 3 1 5 3 2 0
4 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu KV 8 30 3 0 2 2 5 3 2 0
5 Đinh Vũ Huy Giang Tây 8 28 3 0 2 2 5 3 2 0
6 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 8 27 4 0 3 2 5 4 0 1
7 Hoàng Chỉ Dương Phúc Kiến 8 27 4 0 2 2 5 4 0 1
8 Tô Dịch Lâm Sơn Đông 8 27 3 0 3 1 5 3 2 0
9 Lý Vũ Quảng Đông 8 26 3 0 3 1 5 3 2 0
10 Phó Tinh Thần Vân Nam 8 26 3 0 2 0 5 3 2 0
11 Trâu Tiến Trung Phúc Kiến 8 25 3 0 3 1 5 3 2 0
12 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 7 32 2 0 3 1 5 2 3 0
13 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 7 31 3 0 2 1 5 3 1 1
14 Thôi Hàng Trọng Khánh 7 30 3 0 2 1 5 3 1 1
15 Trương Triệu Diên Bắc Kinh 7 29 3 0 3 3 5 3 1 1
16 Phạm Việt Thiên Tân 7 28 3 0 2 1 5 3 1 1
17 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 7 28 2 0 3 0 5 2 3 0
18 Cao Phi Thiểm Tây 7 28 2 0 2 1 5 2 3 0
19 Diêm Tuấn Vĩ Thiên Tân 7 27 3 0 3 2 5 3 1 1
20 Quan Văn Huy Liêu Ninh 7 27 3 0 2 0 5 3 1 1
21 Lưu Bách Hồng Giang Tô 7 26 2 0 2 1 5 2 3 0
22 Dương Hồng Kha Quảng Đông 7 23 2 0 3 1 5 2 3 0
22 Quách Trung Cơ Quảng Đông 7 23 2 0 3 1 5 2 3 0
24 Vương Lỗi Tân Cương 6 35 3 0 2 1 5 3 0 2
25 Tần Vinh Quảng Tây 6 32 3 0 2 2 5 3 0 2
26 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 6 32 2 0 3 1 5 2 2 1
27 Trương Nhất Tinh Hà Nam 6 30 2 0 2 0 5 2 2 1
28 Lưu Tuyền Hồ Nam 6 29 2 0 2 1 5 2 2 1
29 Trương Trạch Lĩnh Quảng Đông 6 27 3 0 2 1 5 3 0 2
30 Trương Ca Quân Cam Túc 6 27 2 0 2 1 5 2 2 1
31 Vương Tân Quang Sơn Đông 6 26 2 0 3 1 5 2 2 1
32 Lạc Hàng Viễn Thượng Hải 6 25 1 0 3 1 5 1 4 0
33 Lưu Trí Thiên Tân 6 24 3 0 3 1 5 3 0 2
34 Uyển Long Hà Nam 6 24 2 0 3 1 5 2 2 1
35 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 6 24 2 0 2 1 5 2 2 1
36 Lục An Kinh Quảng Tây 6 24 2 0 2 0 5 2 2 1
37 Tôn Kỳ Thiểm Tây 6 23 2 0 3 2 5 2 2 1
38 Giản Gia Khang Thâm Quyến 6 23 2 0 3 0 5 2 2 1
39 Sử Thượng Nhất Bắc Kinh 6 22 3 0 3 1 5 3 0 2
40 Lưu Ngọc Vũ Cam Túc 6 22 3 0 2 1 5 3 0 2
41 Lý Tiến Quảng Đông 6 22 2 0 2 0 5 2 2 1
42 Thân Ân Huyền Chiết Giang 6 22 1 0 3 0 5 1 4 0
43 Lỗ Bản Kiệt Thanh Đảo 6 22 1 0 2 0 5 1 4 0
44 La Lộ Điền Hồ Nam 6 20 3 0 3 1 5 3 0 2
45 Triệu Đông Thiên Tân 5 34 2 0 3 1 5 2 1 2
46 Thái Hữu Quảng Tây Tạng 5 30 2 0 2 0 5 2 1 2
47 Lưu Long Cát Lâm 5 29 1 0 2 1 5 1 3 1
48 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông 5 29 1 0 2 0 5 1 3 1
48 Từ Đằng Phi Cát Lâm 5 29 1 0 2 0 5 1 3 1
50 Trần Siêu Trọng Khánh 5 28 1 0 3 1 5 1 3 1

 

UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 5
B – C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ XEM CỜ
1 7 Quảng Đông Khu Vịnh Nhân 0 – 2 Trương Đình Quảng Đông 8 XEM CỜ
2 6 Hàng Châu KV Trần Lệ Viện 2 – 0 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 7 XEM CỜ
3 6 Hà Nam Trịnh Kha Duệ 2 – 0 La Vân Hi Giang Tô 6 XEM CỜ
4 5 Phúc Kiến Hồng Ban Man 2 – 0 Ngô Chân Phúc Kiến 6 XEM CỜ
5 5 Hồ Bắc Uông Nguyên Tri 1 – 1 Lan Lâm Y Hà Bắc 5 XEM CỜ
6 5 Hà Bắc Phan Nhuế Kỳ 1 – 1 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 5 XEM CỜ
7 5 Giang Tô Kỳ Tuyết 2 – 0 Trương Thiều Hàng Hà Bắc 4 XEM CỜ
8 4 Cát Lâm Lưu Vũ 2 – 0 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang 4 XEM CỜ
9 4 Quảng Đông Ngô Gia Thiến 1 – 1 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 4 XEM CỜ
10 4 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 2 – 0 Dương Thành Lệ Hồ Nam 4 XEM CỜ
11 4 Hà Nam Hà Hàm Lộ 0 – 2 Chu Già Diệc Chiết Giang 4 XEM CỜ
12 4 Cát Lâm Lý Như Yến 1 – 1 Chu Vũ Phi Giang Tô 4 XEM CỜ
13 3 Quảng Đông Quách Giai Lâm 1 – 1 Lý Tử Hâm Hà Bắc 3 XEM CỜ
14 3 Tứ Xuyên Triệu Thiến Đình 2 – 0 Trần Văn Linh Phúc Kiến 3 XEM CỜ
15 3 Quảng Đông Lương Nguyễn Ý 1 – 1 Diệp Trinh Quảng Đông 3 XEM CỜ
16 3 Hàng Châu KV Hồ Văn 銥 2 – 0 Du Thư Sướng Hàng Châu KV 3 XEM CỜ
17 2 Hà Nam Phan Đăng 2 – 0 Đàm Chung Vịnh Nhiên Quảng Đông 2 XEM CỜ
18 1 Thượng Hải Trương Diệp Thu 2 – 0 Lý Úc Manh An Huy 1 XEM CỜ
19 1 Tân Cương Mã Ngọc Tú 0 – 2 La Tịnh Hàm Hà Bắc 1 XEM CỜ

 

TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 5
50 vị trí dẫn đầu
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
1 Trương Đình Quảng Đông 10 31 5 0 3 3 5 5 0 0
2 Trần Lệ Viện Hàng Châu KV 8 27 3 0 2 2 5 3 2 0
3 Trịnh Kha Duệ Hà Nam 8 24 4 0 2 2 5 4 0 1
4 Kỳ Tuyết Giang Tô 7 35 3 0 3 2 5 3 1 1
5 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 7 28 3 0 3 1 5 3 1 1
6 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông 7 28 3 0 2 1 5 3 1 1
7 Hồng Ban Man Phúc Kiến 7 27 3 0 3 1 5 3 1 1
8 Chu Già Diệc Chiết Giang 6 32 3 0 3 2 5 3 0 2
9 Ngô Chân Phúc Kiến 6 31 2 0 3 1 5 2 2 1
10 La Vân Hi Giang Tô 6 29 3 0 2 1 5 3 0 2
11 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 6 28 2 0 3 1 5 2 2 1
12 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 6 26 2 0 2 1 5 2 2 1
13 Lan Lâm Y Hà Bắc 6 25 2 0 2 0 5 2 2 1
14 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 6 24 3 0 2 1 5 3 0 2
15 Lưu Vũ Cát Lâm 6 24 2 0 2 0 5 2 2 1
16 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 6 23 2 0 3 1 5 2 2 1
17 Chu Vũ Phi Giang Tô 5 30 1 0 3 0 5 1 3 1
18 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 5 30 1 0 2 1 5 1 3 1
19 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 5 28 1 0 3 1 5 1 3 1
20 Lý Như Yến Cát Lâm 5 23 1 0 2 1 5 1 3 1
21 Triệu Thiến Đình Tứ Xuyên 5 21 2 0 2 0 5 2 1 2
22 Hồ Văn 銥 Hàng Châu KV 5 20 2 0 3 1 5 2 1 2
23 Diệp Trinh Quảng Đông 4 26 1 0 3 1 5 1 2 2
24 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang 4 25 1 0 3 0 5 1 2 2
25 Lương Nguyễn Ý Quảng Đông 4 24 1 0 2 1 5 1 2 2
26 Trương Thiều Hàng Hà Bắc 4 24 1 0 2 0 5 1 2 2
27 Phan Đăng Hà Nam 4 23 2 0 2 0 5 2 0 3
28 Quách Giai Lâm Quảng Đông 4 23 1 0 2 1 5 1 2 2
29 Dương Thành Lệ Hồ Nam 4 22 2 0 3 1 5 2 0 3
30 Hà Hàm Lộ Hà Nam 4 22 1 0 2 0 5 1 2 2
31 Lý Tử Hâm Hà Bắc 4 17 1 0 3 0 5 1 2 2
32 Du Thư Sướng Hàng Châu KV 3 27 1 0 2 0 5 1 1 3
33 La Tịnh Hàm Hà Bắc 3 25 1 0 3 1 5 1 1 3
34 Trần Văn Linh Phúc Kiến 3 22 1 0 3 1 5 1 1 3
35 Trương Diệp Thu Thượng Hải 3 16 1 0 2 0 5 1 1 3
36 Đàm Chung Vịnh Nhiên Quảng Đông 2 18 0 0 3 0 5 0 2 3
37 Lý Úc Manh An Huy 1 23 0 0 3 0 5 0 1 4
38 Mã Ngọc Tú Tân Cương 1 19 0 0 2 0 5 0 1 4

Bài viết liên quan